Full Name: Daniel Fernández Parra
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Aug 31, 2001)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: CD Numancia
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francisco Dorronsoro | GK | 39 | 77 | ||
19 | Pape Maly Diamanka | DM,TV(C) | 34 | 74 | ||
6 | Moustapha Gning | TV(C) | 35 | 77 | ||
3 | Javi Bonilla | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 79 | ||
20 | Diego Royo | HV(TC) | 32 | 78 | ||
15 | Iñigo Zubiri | HV(C) | 30 | 77 | ||
11 | Jesús Tamayo | F(PTC) | 30 | 75 | ||
Raúl Caballero | F(C) | 23 | 65 | |||
Asier Teijeira | AM,F(T) | 23 | 70 | |||
16 | Noé Ela | F(C) | 21 | 73 | ||
17 | Dani Fernández | F(C) | 23 | 70 |