10
Edi BAŠA

Full Name: Edi Baša

Tên áo: BAŠA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jun 29, 1993)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: SC Gjilani

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025SC Gjilani76
Aug 20, 2024SC Gjilani76
Sep 13, 2022FK Kukësi76
Jan 14, 2021FK Borec76
Dec 20, 2018FC Koper76
Mar 8, 2018NK Novigrad76
Feb 7, 2018NK Široki Brijeg76
Oct 7, 2017NK Široki Brijeg76
Jul 28, 2017HNK Cibalia76
Jul 16, 2017NK Lokomotiva76
Oct 20, 2016HNK Cibalia76
Jul 4, 2016HNK Cibalia76
Sep 4, 2015HNK Cibalia75
Aug 9, 2015HNK Cibalia72
Jun 22, 2015FK Željezničar Sarajevo72

SC Gjilani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Almir AganspahićAlmir AganspahićF(C)2878
10
Edi BašaEdi BašaAM(PT),F(PTC)3176
7
Oltion BilalliOltion BilalliAM(PTC)2376
6
Besir RamadaniBesir RamadaniHV(C)2467
3
Jamal AragoJamal AragoHV(TC),DM,TV(T)3173
Senad JarovicSenad JarovicF(C)2777
17
Edison KqikuEdison KqikuHV,DM,TV(P)2676
4
Marko RoganovićMarko RoganovićHV(PTC)2876
27
Shqiprim TaipiShqiprim TaipiDM,TV(C)2873
2
Armend ThaqiArmend ThaqiHV,DM,TV(P)3278
23
Kushtrim ShabaniKushtrim ShabaniDM,TV(C)2877
19
Robert RrahmaniRobert RrahmaniTV,AM(C)2476
1
Kenan HaxhihamzaKenan HaxhihamzaGK2873
30
Aridon BllacaAridon BllacaGK2370
12
Rrezon MatoshiRrezon MatoshiGK2063
Endri ReciEndri ReciHV(TC)2473
33
Yll IbrahimiYll IbrahimiHV,DM,TV(T)2170
98
Enis Asani
FC Thun
DM,TV(C)2070
8
Sabit BilaliSabit BilaliDM,TV(C)2773
14
Blerind MorinaBlerind MorinaDM,TV,AM(C)2473
11
Albin PrapashticaAlbin PrapashticaAM,F(PT)2373
21
Lazim KrasniqiLazim KrasniqiAM,F(T)2063
20
Matheus AlissonMatheus AlissonAM,F(P)2263
77
Leon MiftariLeon MiftariAM,F(P)1863