Full Name: Edi Baša
Tên áo: BAŠA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jun 29, 1993)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: SC Gjilani
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 20, 2024 | SC Gjilani | 76 |
Sep 13, 2022 | FK Kukësi | 76 |
Jan 14, 2021 | FK Borec | 76 |
Dec 20, 2018 | FC Koper | 76 |
Mar 8, 2018 | NK Novigrad | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yll Hoxha | AM(PTC) | 36 | 73 | ||
10 | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 36 | 75 | ||
11 | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 36 | 77 | ||
11 | Edi Baša | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
Marko Martinaga | HV,DM(T) | 26 | 75 | |||
7 | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | ||
Senad Jarovic | F(C) | 26 | 72 | |||
3 | Armend Halili | HV(TC) | 27 | 72 | ||
17 | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
Marko Roganović | HV(PTC) | 28 | 76 | |||
2 | Armend Thaqi | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 |