Huấn luyện viên: Mauro Lustrinelli
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FC Thun
Tên viết tắt: THU
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Lachen (10,300)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Thun
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marco Bürki | HV(TC) | 31 | 76 | ||
6 | Leonardo Bertone | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
46 | Hélios Sessolo | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
34 | Nicola Sutter | HV,DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
7 | Miguel Castroman | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
19 | Jan Bamert | HV(C) | 26 | 78 | ||
10 | Ihsan Sacko | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
5 | Dominik Franke | HV(TC),DM(C) | 26 | 77 | ||
8 | Vasilije Janjicić | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
16 | Justin Roth | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
1 | Nino Ziswiler | GK | 25 | 70 | ||
21 | Uros Vasic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
17 | Ashvin Balaruban | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
74 | Elmin Rastoder | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
47 | Fabio Fehr | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 76 | ||
70 | Nils Reichmuth | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
9 | Hermann Tebily | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
0 | F(C) | 22 | 70 | |||
29 | Declan Frith | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 73 | ||
78 | Valmir Matoshi | DM,TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
24 | Niklas Steffen | GK | 24 | 73 | ||
4 | Genís Montolio | HV(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenge League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
BSC Young Boys |