Full Name: Pierre Larsen
Tên áo: LARSEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Jul 16, 1994)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: Hillerod Fodbold
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2025 | Hillerod Fodbold | 76 |
Dec 10, 2021 | HB Koge | 76 |
Jan 11, 2019 | Fremad Amager | 76 |
Jun 12, 2018 | FC Helsingor | 76 |
Jun 2, 2018 | FC Helsingor | 75 |
Jun 1, 2018 | FC Helsingor | 75 |
Oct 3, 2017 | FC Helsingor đang được đem cho mượn: Viborg FF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pierre Larsen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
27 | ![]() | Filip Panjeskovic | HV(C) | 22 | 69 | |
81 | ![]() | Sebastian Pingel | F(C) | 31 | 73 | |
90 | ![]() | Marco Bruhn | AM(T),F(TC) | 20 | 67 | |
5 | ![]() | Lucas Boje-Larsen | HV(TC),DM(T) | 24 | 75 | |
6 | ![]() | Marinus Due Grandt | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |