Huấn luyện viên: Sirous Pourmousavi
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: E. Khuzestan
Tên viết tắt: EKH
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Ghadir Stadium (50,199)
Giải đấu: Iran Pro League
Địa điểm: Ahvaz
Quốc gia: Iran
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dimitrios Chatziisaias | HV(C) | 32 | 80 | ||
37 | Hossein Saki | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
50 | Roberto Sávio | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
44 | Dostonbek Tursunov | HV(C) | 29 | 78 | ||
8 | Hassan Shoushtari | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
99 | Mohammad Abshak | DM,TV(C) | 38 | 79 | ||
80 | Ahmadreza Jalali | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
17 | Matin Karimzadeh | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 77 | ||
1 | Farzin Garousian | GK | 32 | 77 | ||
6 | Mahmoud Motlaghzadeh | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
39 | Peyman Ranjbari | F(C) | 32 | 77 | ||
14 | Aso Rostam | F(C) | 30 | 75 | ||
25 | Soheil Delfiefard | HV,DM(P) | 22 | 73 | ||
72 | Alireza Khoshkafa | HV(C) | 28 | 75 | ||
3 | Ali Helichi | HV(PC) | 29 | 74 | ||
77 | Hassan Pour Hamidi | GK | 26 | 75 | ||
26 | Amirhossein Jalalivand | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
66 | Hossein Ahmadi | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
0 | Falah Daram | F(C) | 20 | 65 | ||
97 | Mohammadhossein Baseri | F(C) | 23 | 71 | ||
21 | Amirmohammad Mohkamkar | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
11 | Behrouz Barani | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 75 | ||
27 | Ahmad Savari | F(C) | 22 | 62 | ||
79 | Alireza Rahmati | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
64 | Saeid Irankhah | HV(C) | 23 | 72 | ||
23 | Alireza Kazemi | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
30 | Foad Koroushat | AM(PTC) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Iran Pro League | 1 | |
Azadegan League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Foolad FC | |
Esteghlal Ahvaz |