Full Name: Edison Kqiku
Tên áo: KQIKU
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Jan 16, 1999)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 80
CLB: SC Gjilani
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2023 | SC Gjilani | 76 |
Aug 27, 2023 | SC Gjilani | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yll Hoxha | AM(PTC) | 36 | 73 | ||
10 | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | ||
11 | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 35 | 77 | ||
7 | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | ||
3 | Armend Halili | HV(TC) | 26 | 72 | ||
4 | Donaldo Açka | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
17 | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
Marko Roganović | HV(PTC) | 27 | 76 |