Full Name: Senad Jarovic
Tên áo: JAROVIC
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jan 20, 1998)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 197
Weight (Kg): 78
CLB: FC Struga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2023 | FC Struga | 72 |
Jun 15, 2023 | Unirea Dej | 72 |
Jun 14, 2023 | Unirea Dej | 72 |
Jan 20, 2023 | FCM Baia Mare | 72 |
Jan 12, 2023 | FK Sloboda Tuzla | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Besart Ibraimi | AM(PT),F(PTC) | 37 | 80 | ||
8 | Flamur Tairi | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
6 | Medjit Neziri | HV(P),DM(C) | 33 | 77 | ||
27 | Enis Gavazaj | TV,AM(PT) | 29 | 78 | ||
Marjan Radeski | AM,F(PTC) | 29 | 78 | |||
95 | Vedran Kjosevski | GK | 28 | 78 | ||
14 | Mentor Mazrekaj | TV,AM(PT) | 35 | 78 | ||
55 | Sava Radić | HV(PC),DM(P) | 26 | 73 | ||
Nikola Vlajković | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 77 | |||
25 | Suhejlj Muharem | F(PTC) | 22 | 73 | ||
Edis Malikji | HV,DM(P) | 28 | 76 | |||
7 | Abdulhadi Jahja | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
11 | Bunjamin Shabani | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
Besart Krivanjeva | HV(TC) | 28 | 73 | |||
Senad Jarovic | F(C) | 26 | 72 | |||
3 | Hadis Tairi | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 |