Full Name: Armend Thaqi
Tên áo: THAQI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Oct 10, 1992)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 76
CLB: SC Gjilani
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2024 | SC Gjilani | 78 |
Aug 31, 2024 | CFR Cluj | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yll Hoxha | AM(PTC) | 36 | 73 | ||
10 | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 36 | 75 | ||
11 | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 36 | 77 | ||
11 | Edi Baša | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
Marko Martinaga | HV,DM(T) | 26 | 75 | |||
7 | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | ||
Senad Jarovic | F(C) | 26 | 72 | |||
3 | Armend Halili | HV(TC) | 27 | 72 | ||
17 | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
Marko Roganović | HV(PTC) | 28 | 76 | |||
2 | Armend Thaqi | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 |