Full Name: Marko Roganović
Tên áo: ROGANOVIĆ
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Jun 21, 1996)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: SC Gjilani
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | SC Gjilani | 76 |
Oct 28, 2023 | UTA Arad | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 36 | 75 | |
11 | ![]() | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 36 | 77 | |
11 | ![]() | Edi Baša | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | |
![]() | Marko Martinaga | HV,DM(T) | 26 | 75 | ||
7 | ![]() | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 23 | 70 | |
95 | ![]() | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | |
![]() | Senad Jarovic | F(C) | 27 | 72 | ||
3 | ![]() | Armend Halili | HV(TC) | 27 | 72 | |
17 | ![]() | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | |
![]() | Marko Roganović | HV(PTC) | 28 | 76 | ||
2 | ![]() | Armend Thaqi | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 |