?
Andreas BENGTSSON

Full Name: Carl Oscar Andreas Bengtsson

Tên áo: BENGTSSON

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Feb 22, 1996)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: HB Koge

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2023HB Koge76
Jan 2, 2023Halmstads BK76
Apr 12, 2021Halmstads BK76
Apr 23, 2018Halmstads BK76
Jun 22, 2017Halmstads BK76
Jun 22, 2017Halmstads BK75
Apr 4, 2017Halmstads BK75
Jul 20, 2016Halmstads BK75

HB Koge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mike JensenMike JensenDM,TV,AM(C)3678
26
Jafar AriasJafar AriasF(C)2976
Andreas BengtssonAndreas BengtssonHV,DM,TV(T)2876
3
Frederik BayFrederik BayHV(TC),TV(C)2775
6
Michael ChacónMichael ChacónDM,AM(C),TV(PTC)3073
15
Maximilian SauerMaximilian SauerHV,DM,TV(P)3078
10
Christian Tue JensenChristian Tue JensenTV(C),AM(PTC)2473
Gabriël ÇulhaciGabriël ÇulhaciHV,DM,TV(T)2576
Sebastian LarsenSebastian LarsenHV,DM,TV(P)2067
15
Efe BayrakEfe BayrakHV,DM,TV(P)1863
19
Erkan SemovskiErkan SemovskiF(C)2065
25
Vinicius FaloniVinicius FaloniHV,DM(C)1765
16
Silas HaldSilas HaldHV,DM,TV(C)1865
18
Yahyie ShirzaiYahyie ShirzaiHV(C)1965
6
Janus SeehusenJanus SeehusenHV,DM,TV(C)2273
30
Saman JalaeiSaman JalaeiAM,F(PTC)1867
28
Gabriel LarsenGabriel LarsenDM,TV(C)1867