Huấn luyện viên: Michalis Markou
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: O. Aradippou
Tên viết tắt: OMA
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Aradippou Stadium (4,500)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Aradippou
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giorgi Loria | GK | 38 | 81 | ||
6 | Christos Modestou | TV,AM(C) | 36 | 76 | ||
8 | Stéphane Badji | HV(P),DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
4 | Jérôme Guihoata | HV(PC) | 30 | 76 | ||
21 | Vangelis Tsiamis | HV(PC) | 33 | 73 | ||
0 | Júnior Tavares | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 76 | ||
9 | Sergios Avraam | F(C) | 32 | 75 | ||
20 | Thomas Vasileiou | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | ||
0 | Morgan Ferrier | F(C) | 30 | 76 | ||
0 | F(C) | 21 | 73 | |||
0 | Charis Kapsos | HV(C) | 23 | 65 | ||
76 | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 75 | |||
0 | Patrick Valverde | AM(C) | 26 | 65 | ||
92 | Saná Gomes | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
16 | Hristian Foti | HV,DM(PT) | 23 | 66 | ||
0 | Panagiotis Karagiorgis | HV(TC) | 19 | 65 | ||
0 | Rafael Moreira | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
24 | Carlos Peixoto | GK | 24 | 68 | ||
12 | Andreas Dimitriou | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
33 | HV(PC) | 22 | 72 | |||
8 | Georgios Christodoulou | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
0 | Pavlos Papadopoulos | GK | 16 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |