Biệt danh: Omonoia. Doves.
Tên thu gọn: O. Aradippou
Tên viết tắt: OMA
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Aradippou Stadium (4,500)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Aradippou
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Júnior Tavares | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 76 | |
73 | ![]() | Jorginho Intima | AM,F(PT) | 29 | 80 | |
0 | ![]() | Ivan Kostić | GK | 29 | 77 | |
21 | ![]() | Touré Mozino | AM,F(PT) | 28 | 74 | |
62 | ![]() | Bourama Fomba | HV(C) | 25 | 79 | |
92 | ![]() | Saná Gomes | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 75 | |
16 | ![]() | Hristian Foti | HV,DM(PT) | 23 | 66 | |
90 | ![]() | Rafael Moreira | AM,F(PT) | 23 | 72 | |
70 | ![]() | Carlos Peixoto | GK | 25 | 68 | |
23 | ![]() | Andreas Dimitriou | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
18 | ![]() | Georgios Christodoulou | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Pavlos Papadopoulos | GK | 17 | 60 | |
43 | ![]() | João Sidónio | HV(PC) | 26 | 70 | |
15 | ![]() | Omar Shatla | HV(PTC) | 21 | 63 | |
37 | ![]() | Antonis Loizou | HV,DM(C) | 19 | 63 | |
77 | ![]() | Stavros Giallouridis | TV(C) | 19 | 60 | |
27 | ![]() | Mika Borges | AM,F(PT) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |