Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Køge
Tên viết tắt: HBK
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: SEAS-NVE Park (7,500)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Sjælland
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mike Jensen | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
26 | Jafar Arias | F(C) | 28 | 76 | ||
0 | Andreas Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
3 | Frederik Bay | HV(TC),TV(C) | 26 | 75 | ||
15 | Maximilian Sauer | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
10 | Pierre Larsen | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
10 | Christian Tue Jensen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
11 | Joachim Rothmann | F(C) | 23 | 74 | ||
0 | Gabriël Çulhaci | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
0 | Sebastian Larsen | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 | ||
15 | Efe Bayrak | HV,DM,TV(P) | 17 | 63 | ||
27 | Ifenna Dorgu | F(C) | 17 | 70 | ||
19 | Erkan Semovski | F(C) | 19 | 65 | ||
25 | Vinicius Faloni | HV,DM(C) | 17 | 65 | ||
16 | Silas Hald | HV,DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
18 | Yahyie Shirzai | HV(C) | 18 | 65 | ||
6 | Janus Seehusen | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 3 | |
Superliga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |