Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Køge
Tên viết tắt: HBK
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: SEAS-NVE Park (7,500)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Sjælland
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Mike Jensen | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | |
8 | ![]() | Marc Rochester Sörensen | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |
26 | ![]() | Jafar Arias | F(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Andreas Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | |
3 | ![]() | Frederik Bay | HV(TC),TV(C) | 27 | 75 | |
6 | ![]() | Michael Chacón | DM,AM(C),TV(PTC) | 31 | 73 | |
15 | ![]() | Maximilian Sauer | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | |
10 | ![]() | Christian Tue Jensen | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Gabriël Çulhaci | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | Sebastian Larsen | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | |
15 | ![]() | Efe Bayrak | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | |
19 | ![]() | Erkan Semovski | F(C) | 20 | 65 | |
25 | ![]() | Vinicius Faloni | HV,DM(C) | 18 | 65 | |
16 | ![]() | Silas Hald | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | |
18 | ![]() | Yahyie Shirzai | HV(C) | 19 | 65 | |
30 | ![]() | Saman Jalaei | AM,F(PTC) | 18 | 67 | |
28 | ![]() | Gabriel Larsen | DM,TV(C) | 18 | 67 | |
11 | ![]() | Mohamed Al-Naser | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1. Division | 3 |
![]() | Superliga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |