Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metallurg L.
Tên viết tắt: MET
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Metallurg Stadium (14,940)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Lipetsk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Roman Voydel | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
0 | Daniil Tyumentsev | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
10 | Maksim Grigorjev | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
0 | Dmitri Velikorodnyi | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
0 | Aleksey Grechkin | HV,DM(T) | 28 | 77 | ||
0 | Ivan Lapshov | HV(C) | 24 | 76 | ||
4 | Anton Belov | HV(C) | 27 | 77 | ||
0 | Aleksandr Krikunenko | HV(C) | 27 | 73 | ||
22 | Aleksey Rybin | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
0 | Artur Maksimchuk | F(C) | 22 | 73 | ||
23 | Maksim Matyusha | GK | 29 | 73 | ||
16 | Aleksandr Kobzev | GK | 34 | 74 | ||
3 | Maksim Sazonov | HV,DM(T) | 24 | 72 | ||
25 | Denis Poyarkov | DM,TV(C) | 34 | 70 | ||
18 | Veniamin Bayazov | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
0 | Artur Arustamyan | TV(C),AM(TC) | 26 | 73 | ||
19 | Ilya Glebov | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
24 | Roman Yanushkovskiy | AM(P) | 29 | 73 | ||
13 | Maksim Eleev | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
4 | TV(C) | 23 | 72 | |||
0 | Grigoriy Borisenko | AM,F(P) | 22 | 70 | ||
0 | GK | 22 | 70 | |||
91 | Stepan Komar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |