Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metallurg L.
Tên viết tắt: MET
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Metallurg Stadium (14,940)
Giải đấu: Russian Second League Division B
Địa điểm: Lipetsk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Kirill Dontsov | HV(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Mikhail Ageev | F(C) | 24 | 73 | |
16 | ![]() | Aleksandr Kobzev | GK | 35 | 74 | |
19 | ![]() | Ilya Glebov | AM,F(P) | 24 | 67 | |
8 | ![]() | Dmitriy Pakhomov | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
74 | ![]() | GK | 23 | 70 | ||
14 | ![]() | Vyacheslav Gordienko | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |
17 | ![]() | Egor Glukhov | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |
1 | ![]() | Pavel Korablin | GK | 23 | 60 | |
27 | ![]() | Ilya Korotkikh | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | |
26 | ![]() | Dmitriy Kukishev | HV(C) | 20 | 60 | |
18 | ![]() | Ivan Sazonov | TV(C) | 21 | 63 | |
7 | ![]() | Denis Semin | AM,F(TC) | 30 | 73 | |
67 | ![]() | Roman Tkachuk | HV(C) | 22 | 70 | |
23 | ![]() | Nikita Kononenko | HV(T),DM,TV(TC) | 19 | 60 | |
4 | ![]() | Nikita Gorunkov | HV,DM(T) | 24 | 60 | |
87 | ![]() | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 60 | ||
22 | ![]() | Dmitriy Bushuev | AM,F(TC) | 21 | 63 | |
25 | ![]() | Pavel Khodeev | HV(TC) | 23 | 68 | |
31 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | ||
15 | ![]() | Matvey Elizarov | AM(PTC),F(PT) | 20 | 63 | |
77 | ![]() | Nikita Kiselev | AM,F(PT) | 18 | 60 | |
0 | ![]() | Daniil Kashmin | DM,TV,AM(C) | 24 | 63 | |
0 | ![]() | Vadim Roldugin | HV,DM(PT) | 19 | 60 | |
0 | ![]() | Dmitriy Bezborodov | GK | 17 | 60 | |
0 | ![]() | Nikita Panov | AM(C) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |