Huấn luyện viên: Dmitriy Bugakov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metallurg L.
Tên viết tắt: MET
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Metallurg Stadium (14,940)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Lipetsk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Ivan Lapshov | HV(C) | 25 | 76 | ||
16 | Aleksandr Kobzev | GK | 35 | 74 | ||
19 | Ilya Glebov | AM,F(P) | 24 | 67 | ||
8 | Dmitriy Pakhomov | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
74 | GK | 23 | 70 | |||
91 | Stepan Komar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 67 | ||
14 | Vyacheslav Gordienko | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
17 | Egor Glukhov | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
1 | Pavel Korablin | GK | 23 | 60 | ||
27 | Ilya Korotkikh | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
26 | Dmitriy Kukishev | HV(C) | 19 | 60 | ||
18 | Ivan Sazonov | TV(C) | 21 | 63 | ||
7 | Denis Semin | AM,F(TC) | 29 | 73 | ||
67 | Roman Tkachuk | HV(C) | 22 | 70 | ||
23 | Nikita Kononenko | HV(T),DM,TV(TC) | 19 | 60 | ||
4 | Nikita Gorunkov | HV,DM(T) | 24 | 60 | ||
87 | HV,DM(P),TV(PC) | 19 | 60 | |||
22 | Dmitriy Bushuev | AM,F(TC) | 20 | 63 | ||
25 | Pavel Khodeev | HV(TC) | 23 | 68 | ||
31 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | |||
15 | Matvey Elizarov | AM(PTC),F(PT) | 20 | 63 | ||
77 | Nikita Kiselev | AM,F(PT) | 17 | 60 | ||
30 | Dmitriy Vyalov | GK | 26 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |