Huấn luyện viên: Byung-soo Kim
Biệt danh: Bluewings
Tên thu gọn: Suwon B
Tên viết tắt: BLU
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Big Bird Stadium (45,192)
Giải đấu: K League 2
Địa điểm: Suwon
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Bo-Kyung Kim | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
27 | Moo-Yol Go | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | ||
23 | Ki-Je Lee | HV,DM,TV(T) | 33 | 81 | ||
0 | Hyun Kim | F(C) | 31 | 77 | ||
17 | Kyeong-Jung Kim | AM,F(PT) | 33 | 77 | ||
8 | Sung-Geun Choi | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
66 | Joo-Won Kim | HV(C) | 33 | 78 | ||
0 | Ju-An You | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
16 | Jong-Sung Lee | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
81 | Kazuki Kozuka | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
44 | Fejsal Mulić | F(C) | 30 | 78 | ||
21 | Hyung-Mo Yang | GK | 33 | 78 | ||
36 | Jun-Jae Myung | TV,AM(PT) | 30 | 75 | ||
70 | Sebastian Mailat | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
3 | Ho-Ik Jang | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
0 | Seok-Yong Son | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
0 | Sung-Hoon Cho | GK | 26 | 65 | ||
0 | Sang-Jun Kim | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
0 | Sang-Hyeok Park | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
5 | Ho-Gang Han | HV(C) | 31 | 76 | ||
31 | Sung-Ju Lee | GK | 25 | 65 | ||
77 | Ho-Jun Son | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
0 | Hyun-Muk Kang | TV,AM,F(C) | 23 | 77 | ||
0 | Ji-Mook Choi | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
27 | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | |||
0 | Yun-Seong Jo | HV(C) | 25 | 65 | ||
34 | Ji-Min Park | GK | 24 | 70 | ||
63 | TV(C) | 23 | 65 | |||
0 | Myung-Hyun Hwang | HV(C) | 23 | 65 | ||
25 | Seok-Hwan Jang | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
32 | Dong-Han Seo | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
37 | Joo-Chan Kim | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | ||
20 | Hee-Jun Park | F(C) | 22 | 73 | ||
30 | Seo-Joon Bae | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
32 | HV,F(C) | 20 | 63 | |||
50 | Jong-Hyun Ko | HV(C) | 18 | 65 | ||
35 | Sung-Hoon Kwak | HV(C) | 18 | 60 | ||
42 | Hyun-Sub Lim | DM,TV(C) | 18 | 62 | ||
47 | Seung-Soo Park | AM,F(PT) | 17 | 60 | ||
91 | Seong-Ju Kim | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Sung-Min Jung | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Ji-Hoon Lim | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Geon-Hee Lee | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
K League 1 | 4 |
Cup History | Titles | |
Korean FA Cup | 5 | |
AFC Champions League | 2 |
Cup History | ||
Korean FA Cup | 2019 | |
Korean FA Cup | 2016 | |
Korean FA Cup | 2010 | |
Korean FA Cup | 2009 | |
Korean FA Cup | 2002 | |
AFC Champions League | 2002 | |
AFC Champions League | 2001 |