Huấn luyện viên: Jin-Han Choi
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bucheon
Tên viết tắt: BUC
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Bucheon Stadium (34,545)
Giải đấu: K League 2
Địa điểm: Bucheon
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Júnior Nilson | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
87 | Kyung-Min Ko | AM,F(PTC) | 37 | 76 | ||
22 | Ji-Ho Han | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
42 | Jucie Lupeta | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Hyung-Jin Park | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 73 | ||
10 | Soo-Chul Cho | TV(C) | 34 | 75 | ||
9 | Leonardo Kalil | F(PTC) | 28 | 75 | ||
8 | Joon-Hyung Kim | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
88 | Jung-Bin Lee | TV(C) | 29 | 73 | ||
15 | Jin-Kyu Song | TV(C) | 27 | 75 | ||
0 | Chang-Joon Park | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 73 | ||
0 | Byung-Chan Choi | AM(PT) | 28 | 73 | ||
2 | Jae-Woo Park | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
14 | Jae-Young Choi | DM,TV(C) | 26 | 71 | ||
4 | Pung-Yeon Lee | HV(C) | 24 | 65 | ||
24 | Sung-Wook Hong | HV(C) | 22 | 69 | ||
77 | Jae-Woo Kang | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
0 | Kazuki Takahashi | TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
0 | Hyun-Bin Seol | GK | 23 | 65 | ||
19 | AM,F(PTC) | 23 | 73 | |||
99 | Ho-Min Park | F(C) | 23 | 65 | ||
0 | Sang-Hyeok Lee | HV(C) | 23 | 65 | ||
97 | Rodrigo Bassani | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
0 | Hyeong-Keun Kim | GK | 30 | 73 | ||
0 | Hyun-Bin Park | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
21 | AM(PTC) | 22 | 67 | |||
3 | Myeong-Kwan Seo | HV(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |