9
Lanre KEHINDE

Full Name: Olanrewaju Muhammed Kehinde

Tên áo: KEHINDE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (May 7, 1994)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 93

CLB: FC Struga

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FC Struga76
Mar 23, 2024FK Gostivar76
Feb 9, 2022Menemenspor76
Apr 29, 2021Umraniyespor76
Jul 25, 2019Incheon United76
Jan 30, 2019Denizlispor76
Nov 5, 2018MKE Ankaragücü76
Feb 24, 2018MKE Ankaragücü76
Jun 2, 2017Dibba Al Fujairah76
Jun 1, 2017Dibba Al Fujairah76
Jan 13, 2017Dibba Al Fujairah đang được đem cho mượn: Elazığspor76
Jun 29, 2016Hapoel Akko76
Aug 16, 2015Hapoel Kfar Saba76
Jun 14, 2015Maccabi Tel Aviv76
Jun 5, 2015Maccabi Tel Aviv76

FC Struga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Stefan SpirovskiStefan SpirovskiHV,DM,TV(C)3478
4
Kire RistevskiKire RistevskiHV(TC)3479
8
Flamur TairiFlamur TairiDM,TV,AM(C)3478
6
Medjit NeziriMedjit NeziriHV(P),DM(C)3477
27
Enis GavazajEnis GavazajTV,AM(PT)2978
Marjan RadeskiMarjan RadeskiAM,F(PTC)3078
9
Lanre KehindeLanre KehindeF(C)3076
14
Mentor MazrekajMentor MazrekajTV,AM(PT)3678
55
Sava RadićSava RadićHV(PC),DM(P)2673
Nikola VlajkovićNikola VlajkovićHV(P),DM,TV(PC)2977
25
Suhejlj MuharemSuhejlj MuharemF(PTC)2373
45
Stefan JevtoskiStefan JevtoskiHV(P),DM,TV(PC)2776
Maudo JarjuéMaudo JarjuéHV(C)2773
99
Filip DujmovićFilip DujmovićGK2578
Mario IlievskiMario IlievskiF(C)2276
Edis MalikjiEdis MalikjiHV,DM(P)2976
11
Bunjamin ShabaniBunjamin ShabaniAM(PTC),F(PT)3473
Besart KrivanjevaBesart KrivanjevaHV(TC)2873
Pape FallPape FallHV,DM(T)2472
Arbi VoshaArbi VoshaAM,F(PTC)2376
3
Hadis TairiHadis TairiHV,DM,TV(T)1967
10
Besmir BojkuBesmir BojkuDM,TV,AM(C)3076