95
Vedran KJOSEVSKI

Full Name: Vedran Kjosevski

Tên áo: KJOSEVSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (May 22, 1995)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Struga

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025FC Struga78
Jul 25, 2024Esteghlal78
Sep 13, 2022FC Struga78
Sep 2, 2022FC Struga78
Jul 14, 2022FC Struga77
May 3, 2022FK Željezničar Sarajevo77
Apr 2, 2018FK Željezničar Sarajevo77
Apr 2, 2016FK Željezničar Sarajevo76
Dec 2, 2015FK Željezničar Sarajevo75
Aug 2, 2015FK Željezničar Sarajevo74

FC Struga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Stefan SpirovskiStefan SpirovskiHV,DM,TV(C)3478
4
Kire RistevskiKire RistevskiHV(TC)3479
8
Flamur TairiFlamur TairiDM,TV,AM(C)3478
6
Medjit NeziriMedjit NeziriHV(P),DM(C)3477
27
Enis GavazajEnis GavazajTV,AM(PT)3078
Marjan RadeskiMarjan RadeskiAM,F(PTC)3078
9
Lanre KehindeLanre KehindeF(C)3076
95
Vedran KjosevskiVedran KjosevskiGK2978
14
Mentor MazrekajMentor MazrekajTV,AM(PT)3678
55
Sava RadićSava RadićHV(PC),DM(P)2773
Nikola VlajkovićNikola VlajkovićHV(P),DM,TV(PC)2977
45
Stefan JevtoskiStefan JevtoskiHV(P),DM,TV(PC)2776
Maudo JarjuéMaudo JarjuéHV(C)2773
99
Filip DujmovićFilip DujmovićGK2678
11
Bunjamin ShabaniBunjamin ShabaniAM(PTC),F(PT)3473
Besart KrivanjevaBesart KrivanjevaHV(TC)2973
Pape FallPape FallHV,DM(T)2472
Arbi VoshaArbi VoshaAM,F(PTC)2376
3
Hadis TairiHadis TairiHV,DM,TV(T)1967
10
Besmir BojkuBesmir BojkuDM,TV,AM(C)3076
33
Bassirou CompaoréBassirou CompaoréAM,F(PTC)2673