45
Stefan JEVTOSKI

Full Name: Stefan Jevtoski

Tên áo: JEVTOSKI

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Sep 2, 1997)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Struga

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FC Struga76
May 29, 2024Újpest FC76
Jul 24, 2023Újpest FC76
Jul 18, 2023Újpest FC78
Jul 26, 2021Újpest FC78
May 24, 2021FK Rabotnički 78
May 4, 2019Arsenal Kyiv78
Apr 29, 2019Arsenal Kyiv76
Sep 17, 2018Arsenal Kyiv76

FC Struga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Stefan SpirovskiStefan SpirovskiHV,DM,TV(C)3478
4
Kire RistevskiKire RistevskiHV(TC)3479
8
Flamur TairiFlamur TairiDM,TV,AM(C)3478
6
Medjit NeziriMedjit NeziriHV(P),DM(C)3477
27
Enis GavazajEnis GavazajTV,AM(PT)2978
Marjan RadeskiMarjan RadeskiAM,F(PTC)3078
9
Lanre KehindeLanre KehindeF(C)3076
14
Mentor MazrekajMentor MazrekajTV,AM(PT)3678
55
Sava RadićSava RadićHV(PC),DM(P)2673
Nikola VlajkovićNikola VlajkovićHV(P),DM,TV(PC)2977
25
Suhejlj MuharemSuhejlj MuharemF(PTC)2373
45
Stefan JevtoskiStefan JevtoskiHV(P),DM,TV(PC)2776
Maudo JarjuéMaudo JarjuéHV(C)2773
99
Filip DujmovićFilip DujmovićGK2578
Mario IlievskiMario IlievskiF(C)2276
Edis MalikjiEdis MalikjiHV,DM(P)2976
11
Bunjamin ShabaniBunjamin ShabaniAM(PTC),F(PT)3473
Besart KrivanjevaBesart KrivanjevaHV(TC)2873
Pape FallPape FallHV,DM(T)2472
Arbi VoshaArbi VoshaAM,F(PTC)2376
3
Hadis TairiHadis TairiHV,DM,TV(T)1967
10
Besmir BojkuBesmir BojkuDM,TV,AM(C)3076