55
Sava RADIĆ

Full Name: Sava Radić

Tên áo: RADIĆ

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Mar 4, 1998)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: FC Struga

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022FC Struga73
Jan 22, 2022FC Struga73
Jul 12, 2019FK Trayal Krusevac73
Jun 2, 2019FK Cukaricki73
Jun 1, 2019FK Cukaricki73
Aug 27, 2018FK Cukaricki đang được đem cho mượn: FK Becej73
Nov 16, 2016FK Cukaricki73
Nov 11, 2016FK Cukaricki70

FC Struga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Stefan SpirovskiStefan SpirovskiHV,DM,TV(C)3478
4
Kire RistevskiKire RistevskiHV(TC)3479
8
Flamur TairiFlamur TairiDM,TV,AM(C)3478
6
Medjit NeziriMedjit NeziriHV(P),DM(C)3477
27
Enis GavazajEnis GavazajTV,AM(PT)3078
Marjan RadeskiMarjan RadeskiAM,F(PTC)3078
9
Lanre KehindeLanre KehindeF(C)3076
95
Vedran KjosevskiVedran KjosevskiGK2978
14
Mentor MazrekajMentor MazrekajTV,AM(PT)3678
55
Sava RadićSava RadićHV(PC),DM(P)2773
Nikola VlajkovićNikola VlajkovićHV(P),DM,TV(PC)2977
45
Stefan JevtoskiStefan JevtoskiHV(P),DM,TV(PC)2776
Maudo JarjuéMaudo JarjuéHV(C)2773
99
Filip DujmovićFilip DujmovićGK2678
11
Bunjamin ShabaniBunjamin ShabaniAM(PTC),F(PT)3473
Besart KrivanjevaBesart KrivanjevaHV(TC)2973
Pape FallPape FallHV,DM(T)2472
Arbi VoshaArbi VoshaAM,F(PTC)2376
3
Hadis TairiHadis TairiHV,DM,TV(T)1967
10
Besmir BojkuBesmir BojkuDM,TV,AM(C)3076
33
Bassirou CompaoréBassirou CompaoréAM,F(PTC)2673