Huấn luyện viên: Young-keun Choi
Biệt danh: In Utd. IUFC.
Tên thu gọn: Incheon
Tên viết tắt: INC
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Munhak (50,256)
Giải đấu: K League 1
Địa điểm: Incheon
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
82 | Matej Jonjić | HV(C) | 34 | 80 | ||
9 | Stefan Mugoša | F(C) | 32 | 80 | ||
25 | Bum-Soo Lee | GK | 34 | 77 | ||
11 | Gerso Fernandes | AM,F(PT) | 33 | 80 | ||
5 | Myung-Joo Lee | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
8 | Jin-Ho Shin | DM,TV,AM(C) | 36 | 80 | ||
17 | Jun-Yub Kim | HV,DM,TV(PT) | 36 | 77 | ||
7 | Do-Hyeok Kim | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
4 | Ban-Suk Oh | HV(C) | 36 | 77 | ||
0 | Ju-Yong Lee | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
20 | Harrison Delbridge | HV(C) | 32 | 80 | ||
55 | Han-Jin Kwon | HV(C) | 36 | 77 | ||
19 | Si-Woo Song | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
47 | Dong-Min Kim | HV(PTC) | 30 | 78 | ||
27 | Bo-Sub Kim | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
23 | Dong-Yun Jeong | HV,DM,TV(PT) | 30 | 77 | ||
0 | Dong-Heon Kim | GK | 27 | 78 | ||
6 | Ji-Hwan Mun | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
37 | Si-Hoo Hong | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
29 | Yu-Sung Kim | GK | 23 | 65 | ||
24 | Min-Seog Kim | AM,F(PT) | 22 | 74 | ||
88 | Jong-Uk Lee | AM(P),F(PC) | 26 | 67 | ||
22 | Eon-Hak Ji | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
1 | Seong-Jun Min | GK | 25 | 76 | ||
28 | Kyeong-Hyeon Min | TV,AM(PT) | 23 | 77 | ||
26 | Seong-Min Kim | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 75 | ||
2 | Gun-Hee Kim | HV(C) | 22 | 75 | ||
15 | Hyung-Jin Lim | HV(C) | 23 | 65 | ||
38 | Jin-Hong Park | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
14 | Woo-Jin Choi | TV,AM(PT) | 20 | 75 | ||
66 | Se-Hoon Kim | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
33 | Hyun-Seo Kim | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
34 | Dong-Sun Ha | AM,F(C) | 20 | 63 | ||
77 | Seung-Ho Park | F(C) | 21 | 76 | ||
13 | Seung-Gu Choi | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
16 | Ga-Ram Lee | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
30 | Hun Kim | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
32 | Do-Uk Kang | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
21 | Min-Gyu Baek | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
31 | Yoon-Soo Sung | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Seoul | |
Daegu FC | |
Suwon Bluewings | |
Jeju SK FC | |
Gimpo FC |