3
Hadis TAIRI

Full Name: Hadis Tairi

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (May 10, 2005)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Struga

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Struga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Stefan SpirovskiStefan SpirovskiHV,DM,TV(C)3478
4
Kire RistevskiKire RistevskiHV(TC)3479
8
Flamur TairiFlamur TairiDM,TV,AM(C)3478
6
Medjit NeziriMedjit NeziriHV(P),DM(C)3477
27
Enis GavazajEnis GavazajTV,AM(PT)2978
Marjan RadeskiMarjan RadeskiAM,F(PTC)3078
9
Lanre KehindeLanre KehindeF(C)3076
14
Mentor MazrekajMentor MazrekajTV,AM(PT)3678
55
Sava RadićSava RadićHV(PC),DM(P)2673
Nikola VlajkovićNikola VlajkovićHV(P),DM,TV(PC)2977
25
Suhejlj MuharemSuhejlj MuharemF(PTC)2373
45
Stefan JevtoskiStefan JevtoskiHV(P),DM,TV(PC)2776
Maudo JarjuéMaudo JarjuéHV(C)2773
99
Filip DujmovićFilip DujmovićGK2578
Mario IlievskiMario IlievskiF(C)2276
Edis MalikjiEdis MalikjiHV,DM(P)2976
11
Bunjamin ShabaniBunjamin ShabaniAM(PTC),F(PT)3473
Besart KrivanjevaBesart KrivanjevaHV(TC)2873
Pape FallPape FallHV,DM(T)2472
Arbi VoshaArbi VoshaAM,F(PTC)2376
3
Hadis TairiHadis TairiHV,DM,TV(T)1967
10
Besmir BojkuBesmir BojkuDM,TV,AM(C)3076