Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: H. Kfar-Saba
Tên viết tắt: HKS
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Levita (7,000)
Giải đấu: Liga Leumit
Địa điểm: Kfar-Saba
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Dudu Biton | F(C) | 36 | 74 | ||
18 | Omer Fadida | AM(PTC) | 33 | 79 | ||
0 | David Tweh | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
0 | Netanel Daloya | GK | 25 | 70 | ||
0 | GK | 22 | 70 | |||
47 | AM(PTC) | 21 | 70 | |||
7 | Tom Shelach | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
77 | Itay Shor | HV,DM(C) | 23 | 68 | ||
1 | Matan Galanti | GK | 23 | 65 | ||
14 | Shay Mazor | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
25 | Odah Marshal | F(C) | 32 | 74 | ||
11 | Awajo Asefa | AM(T) | 25 | 72 | ||
9 | Guy Dahan | AM(C),F(PTC) | 24 | 74 | ||
0 | TV(C) | 20 | 68 | |||
99 | Tom Berkovich | AM(C) | 22 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Maccabi Netanya | |
Bnei Yehuda |