Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: H. Kfar-Saba
Tên viết tắt: HKS
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Levita (7,000)
Giải đấu: Liga Leumit
Địa điểm: Kfar-Saba
Quốc gia: Israel
Huấn luyện viên
Không rõ
Tuổi: Không rõ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Dudu Biton | F(C) | 37 | 74 | |
51 | ![]() | Gal Levi | AM(PTC) | 31 | 74 | |
0 | ![]() | Netanel Daloya | GK | 26 | 70 | |
21 | ![]() | Tamir Adi | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
13 | ![]() | Montari Kamaheni | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |
7 | ![]() | Tom Shelach | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
77 | ![]() | Itay Shor | HV,DM(C) | 24 | 68 | |
1 | ![]() | Matan Galanti | GK | 24 | 65 | |
14 | ![]() | Shay Mazor | HV,DM(C) | 31 | 76 | |
25 | ![]() | Odah Marshal | F(C) | 32 | 74 | |
17 | ![]() | Nowaf Bazea | AM(PTC) | 24 | 73 | |
11 | ![]() | Awajo Asefa | AM(T) | 26 | 72 | |
9 | ![]() | Guy Dahan | AM(C),F(PTC) | 25 | 74 | |
11 | ![]() | AM,F(P) | 21 | 67 | ||
19 | ![]() | Eyal Hen | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 76 | |
99 | ![]() | Tom Berkovich | AM(C) | 23 | 62 | |
19 | ![]() | Yoel Abuhatzira | F(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Bnei Yehuda |