Full Name: Valērijs Šabala
Tên áo: ŠABALA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Oct 12, 1994)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 78
CLB: MKS Chojniczanka
Squad Number: 20
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2024 | MKS Chojniczanka | 76 |
Mar 3, 2023 | B36 Tórshavn | 76 |
Oct 7, 2022 | KÍ Klaksvík | 76 |
Apr 3, 2022 | KÍ Klaksvík | 78 |
Oct 4, 2021 | FK Liepaja | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomasz Mikolajczak | F(PTC) | 36 | 77 | ||
20 | Valērijs Šabala | F(C) | 29 | 76 | ||
Marcin Trojanowski | AM(PTC) | 33 | 74 | |||
8 | Tomasz Boczek | HV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Oskar Paprzycki | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
54 | Grzegorz Szymusik | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
10 | Wojciech Szumilas | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
29 | Damian Primel | GK | 32 | 71 | ||
98 | Peter Kolesar | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
27 | Hide Vitalucci | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
34 | Damian Nowacki | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
25 | Kacper Kasperowicz | HV(C) | 21 | 70 | ||
79 | Marcin Kozina | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 |