Huấn luyện viên: Qatip Osmani
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Struga
Tên viết tắt: STL
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Gradska Plazha Stadium (500)
Giải đấu: 1. MFL
Địa điểm: Struga
Quốc gia: Bắc Macedonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stefan Spirovski | HV,DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
4 | Kire Ristevski | HV(TC) | 34 | 79 | ||
8 | Flamur Tairi | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
6 | Medjit Neziri | HV(P),DM(C) | 34 | 77 | ||
27 | Enis Gavazaj | TV,AM(PT) | 29 | 78 | ||
0 | Marjan Radeski | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
9 | Lanre Kehinde | F(C) | 30 | 76 | ||
14 | Mentor Mazrekaj | TV,AM(PT) | 35 | 78 | ||
55 | Sava Radić | HV(PC),DM(P) | 26 | 73 | ||
0 | Nikola Vlajković | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 77 | ||
25 | Suhejlj Muharem | F(PTC) | 23 | 73 | ||
45 | Stefan Jevtoski | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
99 | Filip Dujmović | GK | 25 | 78 | ||
0 | Mario Ilievski | F(C) | 22 | 76 | ||
0 | Edis Malikji | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
11 | Bunjamin Shabani | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
0 | Besart Krivanjeva | HV(TC) | 28 | 73 | ||
0 | Arbi Vosha | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
3 | Hadis Tairi | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
10 | Besmir Bojku | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |