Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Struga
Tên viết tắt: STL
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Gradska Plazha Stadium (500)
Giải đấu: 1. MFL
Địa điểm: Struga
Quốc gia: Bắc Macedonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Besart Ibraimi | AM(PT),F(PTC) | 37 | 80 | ||
8 | Flamur Tairi | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
6 | Medjit Neziri | HV(P),DM(C) | 33 | 77 | ||
27 | Enis Gavazaj | TV,AM(PT) | 29 | 78 | ||
0 | Marjan Radeski | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
95 | Vedran Kjosevski | GK | 28 | 78 | ||
14 | Mentor Mazrekaj | TV,AM(PT) | 35 | 78 | ||
55 | Sava Radić | HV(PC),DM(P) | 26 | 73 | ||
0 | Nikola Vlajković | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 77 | ||
25 | Suhejlj Muharem | F(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | Edis Malikji | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
7 | Abdulhadi Jahja | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
11 | Bunjamin Shabani | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
0 | Besart Krivanjeva | HV(TC) | 28 | 73 | ||
0 | Senad Jarovic | F(C) | 26 | 72 | ||
3 | Hadis Tairi | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |