?
Mohammed RHARSALLA

Full Name: Mohammed Rharsàlla Khàdfî

Tên áo: RHARSALLA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Sep 15, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025FC Kosice76
Mar 20, 2024FC Kosice76
Aug 29, 2023Gençlerbirliği76
Aug 23, 2023Gençlerbirliği78
Jun 29, 2023Gençlerbirliği78
Mar 20, 2023Gençlerbirliği78
Nov 26, 2022Hassania d'Agadir78
Mar 14, 2022Al Qadsiah FC78
Mar 9, 2022Al Qadsiah FC82
Jan 31, 2022Al Qadsiah FC82
Jul 28, 2021Al Hazem SC82
Mar 5, 2021Slovan Bratislava82
Feb 28, 2021Slovan Bratislava80
Dec 24, 2019Slovan Bratislava80
Jan 26, 2018Slovan Bratislava80

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Michal FaskoMichal FaskoDM,TV,AM(C)3078
13
Matej JakúbekMatej JakúbekDM,TV(C)3075
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
78
Kevin Kouassivi-Benissan
HJK Helsinki
HV,DM,TV,AM(P)2678
10
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2467
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
11
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
25
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2776
17
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovičDavid GallovičDM,TV(C)2875
7
Giannis Niarchos
FC DAC Dunajská Streda
AM(C),F(PTC)2276
21
Daniel MagdaDaniel MagdaHV,DM,TV(PT)2776
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2677
Bernard PetrakBernard PetrakHV,DM,TV(T)2574
9
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2275
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2373
77
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2273
5
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2073
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2068
6
Szilárd Bokros
Diósgyőri VTK
HV,TV(T),DM(TC)2474