Biệt danh: La Franja. Los de la Curva. La Universidad del Fútbol Uruguayo.
Tên thu gọn: D Montevideo
Tên viết tắt: DAN
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Jardines Del Hipódromo (19,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Sebastián Fernández | AM,F(PTC) | 39 | 80 | |
4 | ![]() | Mario Risso | HV(C) | 37 | 78 | |
1 | ![]() | Mauro Goicoechea | GK | 37 | 78 | |
13 | ![]() | Hernán Novick | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | |
9 | ![]() | Nicolás Blandi | F(C) | 35 | 78 | |
18 | ![]() | Gonzalo Bueno | AM,F(PT) | 32 | 76 | |
6 | ![]() | Leandro Sosa | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | |
19 | ![]() | Santiago Romero | DM,TV(C) | 35 | 80 | |
2 | ![]() | Emiliano Velázquez | HV(C) | 30 | 80 | |
24 | ![]() | Maximiliano Perg | HV(C) | 33 | 78 | |
10 | ![]() | Maximiliano Cantera | TV,AM(C) | 31 | 81 | |
8 | ![]() | Renzo Rabino | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | |
0 | ![]() | Facundo Silvera | AM,F(TC) | 23 | 73 | |
7 | ![]() | Ignacio Pintos | DM,TV(C) | 20 | 73 | |
0 | ![]() | José Ávila | HV(PC) | 21 | 70 | |
12 | ![]() | José Río | GK | 21 | 73 | |
27 | ![]() | Mateo Argüello | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |
5 | ![]() | Juan Millán | DM,TV(C) | 23 | 78 | |
22 | ![]() | Facundo Saravia | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | |
0 | ![]() | Joaquín Fernández | DM(C),TV,AM(TC) | 22 | 72 | |
0 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
16 | ![]() | Mateo Peralta | TV,AM(C) | 18 | 76 | |
25 | ![]() | Axel Montaña | AM(PTC) | 19 | 70 | |
39 | ![]() | Lucas Sanseviero | AM,F(PT) | 24 | 76 | |
26 | ![]() | Diego Píriz | F(C) | 19 | 70 | |
24 | ![]() | Luis Femia | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Kevin Martínez | GK | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División | 4 |
![]() | Segunda División | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Defensor Sporting |