Huấn luyện viên: Alejandro Apud
Biệt danh: La Franja. Los de la Curva. La Universidad del Fútbol Uruguayo.
Tên thu gọn: D Montevideo
Tên viết tắt: DAN
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Jardines Del Hipódromo (19,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Sebastián Fernández | AM,F(PTC) | 39 | 80 | ||
1 | Mauro Goicoechea | GK | 36 | 78 | ||
13 | Hernán Novick | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | ||
9 | Nicolás Blandi | F(C) | 34 | 78 | ||
33 | Gabriel Leyes | F(C) | 34 | 77 | ||
18 | Gonzalo Bueno | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
6 | Leandro Sosa | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
19 | Santiago Romero | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
20 | Maximiliano Cantera | TV,AM(C) | 31 | 81 | ||
44 | Guillermo Fratta | HV(C) | 29 | 78 | ||
4 | Emiliano Ancheta | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
21 | Ignacio Pereira | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
15 | Richard Núñez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
34 | Kevin Lewis | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 80 | ||
3 | Matías Fracchia | HV(TC) | 29 | 78 | ||
31 | Facundo Silvestre | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
2 | Santiago Etchebarne | HV(C) | 30 | 77 | ||
8 | Cristhian Tizón | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
7 | Ignacio Pintos | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
0 | José Ávila | HV(PC) | 21 | 70 | ||
12 | José Río | GK | 20 | 73 | ||
27 | Mateo Argüello | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
5 | Juan Millán | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
22 | Facundo Saravia | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
14 | HV(C) | 22 | 75 | |||
23 | HV(C) | 21 | 73 | |||
16 | Mateo Peralta | TV,AM(C) | 18 | 76 | ||
25 | Axel Montaña | AM(PTC) | 18 | 70 | ||
39 | Lucas Sanseviero | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
26 | Diego Píriz | F(C) | 18 | 70 | ||
24 | Luis Femia | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 4 | |
Segunda División | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Defensor Sporting |