Huấn luyện viên: Mario Saralegui
Biệt danh: La Franja
Tên thu gọn: D Montevideo
Tên viết tắt: DAN
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Jardines Del Hipódromo (19,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Sebastián Fernández | AM,F(PTC) | 38 | 80 | ||
1 | Mauro Goicoechea | GK | 36 | 76 | ||
19 | Hernán Novick | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | ||
0 | Gabriel Leyes | F(C) | 33 | 78 | ||
6 | Leandro Sosa | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
19 | Santiago Romero | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
4 | Franco Faría | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
15 | Richard Núñez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
20 | Lucas Ferreira | HV(C) | 23 | 77 | ||
32 | Emiliano Bermúdez | GK | 26 | 73 | ||
7 | Facundo Silvera | AM,F(TC) | 22 | 73 | ||
25 | Kevin Lewis | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 78 | ||
10 | TV,AM,F(C) | 22 | 78 | |||
31 | Facundo Silvestre | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Nicolás Rodríguez | HV(C) | 22 | 65 | ||
2 | Santiago Etchebarne | HV(C) | 29 | 75 | ||
11 | Cristhian Tizón | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
35 | Francisco Martinicorena | F(C) | 20 | 68 | ||
25 | Ignacio Pintos | DM,TV(C) | 19 | 66 | ||
12 | José Río | GK | 20 | 65 | ||
23 | Mateo Argüello | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
14 | Juan Millán | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
22 | Facundo Saravia | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
29 | Jannenson Sarmiento | TV,AM(TC) | 24 | 76 | ||
14 | HV(C) | 22 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 4 | |
Segunda División | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Defensor Sporting |