20
Ján KRIVÁK

Full Name: Ján Krivák

Tên áo: KRIVÁK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Nov 10, 1993)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Kosice

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024FC Kosice77
Jun 18, 2024FC Kosice78
Feb 13, 2024FC Kosice78
Sep 14, 2022FC Kosice78
Jan 23, 2020KF Shkëndija 7978

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Matej JakúbekMatej JakúbekDM,TV(C)3075
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
10
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2473
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
11
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
25
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2876
17
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovičDavid GallovičDM,TV(C)2976
21
Daniel MagdaDaniel MagdaHV,DM,TV(PT)2776
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2777
9
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2375
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2373
77
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2273
5
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2076
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2168
55
Michal DomikMichal DomikF(C)2263
27
Karlo MiljanićKarlo MiljanićAM(PT),F(PTC)2273