Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Altglienicke
Tên viết tắt: VGA
Năm thành lập: 1882
Sân vận động: Stadion Altglienicke (2,500)
Giải đấu: Regionalliga Nordost
Địa điểm: Berlin
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Marvin Pourié | F(C) | 34 | 76 | |
12 | ![]() | Akaki Gogia | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |
18 | ![]() | Maurice Trapp | HV(TC) | 33 | 79 | |
4 | ![]() | Shawn Kauter | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
20 | ![]() | Philip Türpitz | AM,F(PTC) | 33 | 77 | |
29 | ![]() | Jamil Dem | HV,DM(C) | 32 | 73 | |
16 | ![]() | Patrick Kapp | HV(PC) | 27 | 74 | |
8 | ![]() | Max Kulke | TV,AM(C) | 24 | 74 | |
1 | ![]() | Lino Kasten | GK | 24 | 70 | |
22 | ![]() | Nikolai Kemlein | GK | 22 | 65 | |
9 | ![]() | Anthony Roczen | AM(T),F(TC) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Grace Bokake | DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | |
5 | ![]() | Rintaro Yajima | TV,AM(C) | 32 | 67 | |
0 | ![]() | Malick Sanogo | F(C) | 20 | 67 | |
0 | ![]() | Robert Zietarski | DM,TV(C) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(TC) | 19 | 67 | ||
0 | ![]() | Jakob Mayer | GK | 23 | 65 | |
7 | ![]() | Paul Manske | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | |
30 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
14 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Rot-Weiß Erfurt |