90
Nassim INNOCENTI

Full Name: Nassim Innocenti

Tên áo: INNOCENTI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Feb 19, 2002)

Quốc gia: Burkina Faso

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Kosice

Squad Number: 90

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024FC Kosice73
Jul 30, 2024UTA Arad đang được đem cho mượn: CSC Dumbrăvița73
Jul 8, 2024UTA Arad73
Jun 24, 2024FC Kosice73
Jun 18, 2024FC Kosice70
Feb 2, 2024FC Kosice70
Jun 14, 2023Valenciennes70
May 26, 2023Valenciennes70

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Michal FaskoMichal FaskoDM,TV,AM(C)3078
Frantisek PavúkFrantisek PavúkHV(C)3175
6
Kristi QoseKristi QoseHV,DM(C)2978
Mohammed RharsallaMohammed RharsallaAM(PT),F(PTC)3176
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
78
Kevin Kouassivi-Benissan
HJK Helsinki
HV,DM,TV,AM(P)2678
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2467
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2776
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovicDavid GallovicDM,TV(C)2875
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2677
3
Bernard PetrakBernard PetrakHV,DM,TV(T)2574
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2275
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2273
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2073
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2068
66
Peter VargaPeter VargaDM,TV(C)2772
4
Szilárd Bokros
Diósgyőri VTK
HV,TV(T),DM(TC)2474