Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: HUS Agadir
Tên viết tắt: hus
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Stade Adrar Agadir (45,480)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Agadir
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Yassine Rami | HV(C) | 36 | 74 | ||
65 | Hicham el Majhed | GK | 33 | 76 | ||
42 | Sofian el Moudane | TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
9 | Joé Amian | AM,F(C) | 27 | 76 | ||
26 | Abdellah Azakane | F(C) | 25 | 63 | ||
24 | Abdelkarim Lalioune | HV(C) | 23 | 70 | ||
23 | Jamal Ech-Chamakh | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 77 | ||
1 | Mehdi el Jourbaoui | GK | 31 | 78 | ||
20 | Badreddine Octobre | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
30 | Abdallah Boukhanfer | AM(PTC) | 26 | 72 | ||
37 | Hamza Kalai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 29 | 78 | ||
22 | Jalal Tachtach | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
2 | Hamza Afsal | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
27 | Mohamed Bakhkhach | F(C) | 22 | 72 | ||
7 | Reda Zemrani | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
18 | Joyce Katulondi | F(C) | 24 | 75 | ||
17 | Aziz Kaidi | AM(T),F(TC) | 27 | 76 | ||
99 | Junior Mbele | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | Mohamed Amine Katiba | TV(C) | 18 | 65 | ||
21 | Salaheddine Bahi | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
15 | Youssef Esdiri | HV(C) | 30 | 76 | ||
25 | Assane Bèye | HV(C) | 24 | 75 | ||
11 | Brahim Dahmoun | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Botola Pro | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
KAC Marrakech |