10
Zyen JONES

Full Name: Zyen Thyfearious Jones

Tên áo: JONES

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 25, 2000)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Kosice

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2025FC Kosice73
Mar 6, 2025FC Kosice67
Jan 22, 2024FC Kosice67
Oct 19, 2023Nõmme Kalju FC67
Aug 2, 2023Nõmme Kalju FC67
Aug 16, 2022Ferencvárosi TC67
Mar 28, 2022Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Tromsø IL67
Oct 24, 2020Ferencvárosi TC67
Oct 20, 2020Ferencvárosi TC60
Apr 6, 2020Charlotte Independence60

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Michal FaskoMichal FaskoDM,TV,AM(C)3078
13
Matej JakúbekMatej JakúbekDM,TV(C)3075
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
78
Kevin Kouassivi-Benissan
HJK Helsinki
HV,DM,TV,AM(P)2678
10
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2473
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
11
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
25
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2776
17
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovičDavid GallovičDM,TV(C)2876
7
Giannis Niarchos
FC DAC Dunajská Streda
AM(C),F(PTC)2276
21
Daniel MagdaDaniel MagdaHV,DM,TV(PT)2776
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2677
9
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2275
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2373
77
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2273
5
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2076
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2068
6
Szilárd Bokros
Diósgyőri VTK
HV,TV(T),DM(TC)2574
55
Michal DomikMichal DomikF(C)2263
27
Karlo MiljanićKarlo MiljanićAM(PT),F(PTC)2273