24
Dominik KRUZLIAK

Full Name: Dominik Kruzliak

Tên áo: KRUZLIAK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jul 10, 1996)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Kosice

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2024FC Kosice78
Feb 7, 2024FC Kosice80
Jan 23, 2024FC Kosice80
Sep 18, 2023FC Kosice80
Sep 15, 2023Volos NFC80
Sep 8, 2023FC Kosice80
Sep 6, 2023Volos NFC80
Jul 26, 2023Volos NFC80
Jun 8, 2023FC DAC Dunajská Streda80
Mar 5, 2021FC DAC Dunajská Streda80
Feb 28, 2021FC DAC Dunajská Streda76
Sep 15, 2020FC DAC Dunajská Streda76
Aug 5, 2015MFK Ružomberok76

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Michal FaskoMichal FaskoDM,TV,AM(C)3078
13
Matej JakúbekMatej JakúbekDM,TV(C)3075
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
78
Kevin Kouassivi-Benissan
HJK Helsinki
HV,DM,TV,AM(P)2678
10
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2467
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
11
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
25
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2776
17
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovičDavid GallovičDM,TV(C)2875
7
Giannis Niarchos
FC DAC Dunajská Streda
AM(C),F(PTC)2276
21
Daniel MagdaDaniel MagdaHV,DM,TV(PT)2776
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2677
Bernard PetrakBernard PetrakHV,DM,TV(T)2574
9
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2275
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2373
77
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2273
5
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2073
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2068
6
Szilárd Bokros
Diósgyőri VTK
HV,TV(T),DM(TC)2474