7
Galymzhan KENZHEBEK

Full Name: Galymzhan Kenzhebek

Tên áo: KENZHEBEK

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Feb 12, 2003)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 79

CLB: Akritas Chlorakas

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024Akritas Chlorakas73
Sep 2, 2024FC Kairat Almaty73
Sep 1, 2024FC Kairat Almaty73
Jan 4, 2024FC Kairat Almaty đang được đem cho mượn: FC Zhenis73

Akritas Chlorakas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giannis ChatzivasilisGiannis ChatzivasilisAM(PT),F(PTC)3476
12
Jérôme GuihoataJérôme GuihoataHV(PC)3076
1
Kleton PerntreouKleton PerntreouGK3074
10
Andreas LemesiosAndreas LemesiosDM,TV(C)2774
Borja LlarenaBorja LlarenaF(PTC)2570
23
Guilherme VicentiniGuilherme VicentiniGK2470
5
Kyriakos AntoniouKyriakos AntoniouHV(C)2373
44
Marios KokkinoftasMarios KokkinoftasHV,DM,TV(C)2172
55
Ákos OnódiÁkos OnódiGK2365
Ņikita ParfjonovsŅikita ParfjonovsGK2160
19
Vladimir FrateaVladimir FrateaDM,TV(C)2168
99
Thierno BarryThierno BarryAM,F(PT)2570
99
Michalis Christodoulou
Karmiotissa Pano Polemidion
HV,DM,TV(T),AM(PT)2472
12
Giorgos VasiliouGiorgos VasiliouHV,DM(T)2260
99
Christodoulos PazarosChristodoulos PazarosGK2260
6
Ibrahim KoneIbrahim KoneDM,TV(C)2375
27
Ivan AlekseevIvan AlekseevDM,TV(C)2372
7
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2273
3
André MoreiraAndré MoreiraHV,DM,TV(T)2268
88
Mattheos KonstantinouMattheos KonstantinouHV(C)2165
1
Denys VakulykDenys VakulykGK1965