Biệt danh: Hazem Al-Samood
Tên thu gọn: Hazem
Tên viết tắt: Haz
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Al Hazm Club Stadium (3,000)
Giải đấu: Saudi First Division League
Địa điểm: Ar Rass
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
93 | ![]() | Zinho Gano | F(C) | 31 | 80 | |
3 | ![]() | Talal Al-Absi | HV(PC) | 32 | 76 | |
4 | ![]() | Juriën Gaari | HV,DM,TV(P) | 31 | 81 | |
10 | ![]() | Ibrahima Ndiaye | AM,F(PT) | 26 | 81 | |
0 | ![]() | Ben Traoré | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
6 | ![]() | Basil Al-Sayyali | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
13 | ![]() | Abdullah Al-Shanqiti | HV(C) | 26 | 75 | |
94 | ![]() | Omar Al-Ruwaili | F(C) | 26 | 68 | |
23 | ![]() | Ibrahim Zaid | GK | 35 | 73 | |
34 | ![]() | Abdulrahman Al-Dakheel | HV(PC) | 28 | 73 | |
12 | ![]() | Farhan Al-Aazmi | HV,DM(T) | 30 | 70 | |
7 | ![]() | Yousef Al-Shammari | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 27 | 75 | |
5 | ![]() | Mohammed Al-Yami | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Turki Al-Mutairi | F(C) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Hussein Fraij | HV(C) | 22 | 63 | |
99 | ![]() | Ahmad Al-Mhemaid | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 72 | |
19 | ![]() | Nawaf Al-Habashi | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | |
27 | ![]() | Ahmed Al-Nakhli | HV,DM,TV(T) | 23 | 63 | |
9 | ![]() | Nawaf Al-Bishri | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | |
18 | ![]() | Azzam Al-Salman | F(C) | 18 | 65 | |
2 | ![]() | Saud Al-Rashid | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Al Kholood Club |