9
Uche IKPEAZU

Full Name: Karl Anthony Uchechuckwu Mubiru Ikpeazu

Tên áo: IKPEAZU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Feb 28, 1995)

Quốc gia: Uganda

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: St. Johnstone

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024St. Johnstone78
Oct 5, 2023Port Vale78
Sep 9, 2023Konyaspor78
Aug 13, 2022Konyaspor78
Jun 2, 2022Middlesbrough78

St. Johnstone Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Barry DouglasBarry DouglasHV(TC),DM,TV(T)3578
11
Graham CareyGraham CareyHV,DM(T),TV,AM(PTC)3577
10
Nicky ClarkNicky ClarkAM,F(C)3378
7
Jason HoltJason HoltDM,TV,AM(C)3178
14
Drey WrightDrey WrightTV,AM(PT)2977
9
Uche IkpeazuUche IkpeazuF(C)2978
23
Sven SpranglerSven SpranglerDM,TV(C)2977
4
Kyle Cameron
Notts County
HV(TC)2773
20
Ross SinclairRoss SinclairGK2365
22
Matt SmithMatt SmithHV(PT),DM(C)2578
33
David KeltjensDavid KeltjensHV(PC),DM(C)2978
24
Josh McpakeJosh McpakeHV,DM(P),TV,AM(PT)2372
8
Cameron MacphersonCameron MacphersonHV(P),DM,TV(C)2576
Benjamin KimpiokaBenjamin KimpiokaAM(PT),F(PTC)2476
12
Josh RaeJosh RaeGK2473
6
Lewis Neilson
Heart of Midlothian
HV(PC)2174
18
Sam McclellandSam McclellandHV(C)2272
15
Maksym KucheryavyiMaksym KucheryavyiTV(C),AM(PTC)2272
5
Jack SandersJack SandersHV(C)2572
15
Aaron EsselAaron EsselHV,DM,TV(P)1965
46
Fran FranczakFran FranczakTV,AM(PT)1768
27
Makenzie KirkMakenzie KirkF(C)2065
16
Adama SidibehAdama SidibehF(C)2675
3
André RaymondAndré RaymondHV,DM,TV,AM(T)2470