Full Name: Víctor Alfredo Griffith Mullins
Tên áo: GRIFFITH
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Dec 12, 2000)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: Árabe Unido
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2024 | Árabe Unido | 72 |
Apr 7, 2023 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Portland Timbers 2 | 72 |
Mar 19, 2023 | Portland Timbers 2 | 72 |
Mar 16, 2023 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Portland Timbers 2 | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pablo Escobar | HV(TC) | 37 | 78 | |||
11 | Armando Cooper | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
30 | Hárold Cummings | HV(C) | 32 | 78 | ||
20 | Dayron Benavides | HV(C) | 33 | 74 | ||
Víctor Griffith | DM,TV(C) | 23 | 72 |