20
Ross SINCLAIR

Full Name: Ross Sinclair

Tên áo: SINCLAIR

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (May 7, 2001)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 70

CLB: St. Johnstone

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2023St. Johnstone65
Oct 17, 2022St. Johnstone đang được đem cho mượn: Montrose65
Feb 10, 2021St. Johnstone65
Oct 16, 2020St. Johnstone đang được đem cho mượn: Cowdenbeath65
Sep 15, 2020St. Johnstone65
Jun 2, 2020St. Johnstone65
Jun 1, 2020St. Johnstone65
Aug 30, 2019St. Johnstone đang được đem cho mượn: Brechin City65

St. Johnstone Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Barry DouglasBarry DouglasHV(TC),DM,TV(T)3576
11
Graham CareyGraham CareyHV,DM(T),TV,AM(PTC)3677
10
Nicky ClarkNicky ClarkAM,F(C)3478
Stevie MayStevie MayF(C)3276
7
Jason HoltJason HoltDM,TV,AM(C)3278
14
Drey WrightDrey WrightTV,AM(PT)3077
9
Uche IkpeazuUche IkpeazuF(C)3078
23
Sven SpranglerSven SpranglerDM,TV(C)3078
Jack BairdJack BairdHV(C)2975
2
Božo MikulićBožo MikulićHV(C)2877
Jonathan SvedbergJonathan SvedbergDM,TV(C)2676
20
Ross SinclairRoss SinclairGK2465
22
Matt SmithMatt SmithHV(PT),DM(C)2578
24
Josh McpakeJosh McpakeHV,DM(P),TV,AM(PT)2372
Morgan BoyesMorgan BoyesHV(TC)2473
Jamie GullanJamie GullanAM(PT),F(PTC)2575
Josh RaeJosh RaeGK2473
18
Sam McclellandSam McclellandHV(C)2372
15
Maksym KucheryavyiMaksym KucheryavyiTV(C),AM(PTC)2372
28
Alex FergusonAlex FergusonDM,TV,AM(C)2165
2
Daniels BalodisDaniels BalodisHV(C)2681
Víctor GriffithVíctor GriffithDM,TV(C)2472
Taylor StevenTaylor StevenAM,F(PC)2064
Liam ParkerLiam ParkerHV(C)2162
46
Fran FranczakFran FranczakTV,AM(PT)1768
Adam McmillanAdam McmillanAM(PT),F(PTC)1965
27
Makenzie KirkMakenzie KirkF(C)2172
16
Adama SidibehAdama SidibehF(C)2676
3
André RaymondAndré RaymondHV,DM,TV,AM(T)2473