Biệt danh: F95. Flingeraner. Fortunen. Rheinländer.
Tên thu gọn: F Düsseldorf
Tên viết tắt: F95
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena (51,500)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Düsseldorf
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Matthias Zimmermann | HV,DM,TV(P) | 32 | 85 | |
3 | ![]() | André Hoffmann | HV,DM(C) | 32 | 83 | |
34 | ![]() | Nicolas Gavory | HV,DM,TV(T) | 30 | 83 | |
24 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 28 | 85 | ||
9 | ![]() | Vincent Vermeij | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | |
31 | ![]() | Marcel Sobottka | DM,TV(C) | 30 | 83 | |
19 | ![]() | Emmanuel Iyoha | HV,DM,TV,AM(PT),F(C) | 27 | 83 | |
33 | ![]() | Florian Kastenmeier | GK | 27 | 84 | |
11 | ![]() | AM(PTC) | 26 | 82 | ||
27 | ![]() | Dennis Jastrzembski | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | |
5 | ![]() | Moritz Heyer | HV(PTC),DM(C) | 29 | 80 | |
8 | ![]() | Ísak Bergmann Jóhannesson | TV(C),AM(PTC) | 22 | 83 | |
23 | ![]() | Shinta Appelkamp | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | |
6 | ![]() | Giovanni Haag | HV,DM,TV(C) | 24 | 81 | |
20 | ![]() | Jamil Siebert | HV(C) | 23 | 82 | |
12 | ![]() | Valgeir Lunddal Fridriksson | HV,DM(PT) | 23 | 82 | |
26 | ![]() | Florian Schock | GK | 23 | 70 | |
7 | ![]() | F(C) | 20 | 73 | ||
21 | ![]() | Tim Rossmann | AM(PT),F(PTC) | 21 | 77 | |
10 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 84 | ||
1 | ![]() | GK | 20 | 70 | ||
35 | ![]() | Daniel Bunk | TV,AM(C) | 21 | 67 | |
15 | ![]() | Tim Oberdorf | HV(PC) | 28 | 83 | |
37 | ![]() | David Savic | HV,DM,TV(P) | 19 | 66 | |
18 | ![]() | Jona Niemiec | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |
22 | ![]() | Danny Schmidt | AM,F(C) | 22 | 76 | |
45 | ![]() | Karim Affo | AM,F(PTC) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2. Bundesliga | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | DFB-Pokal | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | 1. FC Köln |