54
Alexandro CALUT

Full Name: Alexandro Calut

Tên áo: CALUT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 21 (Apr 22, 2003)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Standard Liège

Squad Number: 54

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Standard Liège77
Jun 1, 2024Standard Liège77
Jun 30, 2023Standard Liège đang được đem cho mượn: OH Leuven77
Feb 22, 2023Standard Liège77
May 31, 2022Standard Liège77
May 24, 2022Standard Liège73
Jul 1, 2021Standard Liège73

Standard Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Laurent HenkinetLaurent HenkinetGK3278
5
Boli BolingoliBoli BolingoliHV,DM,TV(T)2977
44
David BatesDavid BatesHV(C)2883
24
Aiden O'NeillAiden O'NeillDM,TV(C)2683
Lazare Amani
Union Saint-Gilloise
DM,TV,AM(C)2784
9
Andi Zeqiri
KRC Genk
AM(PT),F(PTC)2584
7
Marko Bulat
Dinamo Zagreb
DM,TV,AM(C)2383
Gavin Bazunu
Southampton
GK2385
11
Dennis Eckert Ayensa
Union Saint-Gilloise
F(C)2882
Attila Szalai
TSG 1899 Hoffenheim
HV(TC)2785
20
Ibrahim KaramokoIbrahim KaramokoHV,DM,TV(C)2376
4
Bosko ŠutaloBosko ŠutaloHV(PC)2582
6
Sotiris Alexandropoulos
Sporting CP
DM,TV(C)2382
13
Marlon FosseyMarlon FosseyHV,DM,TV(P)2684
19
Muhammed Badamosi
FK Cukaricki
F(C)2681
25
Ibe HautekietIbe HautekietHV(C)2280
54
Alexandro CalutAlexandro CalutHV,DM,TV(T)2177
Andreas Hountondji
Burnley
AM(PT),F(PTC)2282
3
Nathan NgoyNathan NgoyHV(PC)2180
88
Henry LawrenceHenry LawrenceHV(PTC),DM(PT)2378
40
Matthieu EpoloMatthieu EpoloGK2080
51
Lucas NoubiLucas NoubiHV(PC)2082
55
Brahim GhalidiBrahim GhalidiAM(PTC),F(PT)2073
17
Ilay Camara
RWD Molenbeek
HV,DM,TV(P),AM(PT)2282
45
Tom PoitouxTom PoitouxGK1970
14
Léandre KuavitaLéandre KuavitaDM,TV(C)2078
47
Oscar OlivierOscar OlivierHV,DM,TV(P)1770