?
Moussa DJENEPO

Full Name: Moussa Djenepo

Tên áo: DJENEPO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 26 (Jun 15, 1998)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 65

CLB: Standard Liège

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Standard Liège84
Jun 1, 2025Standard Liège84
Feb 6, 2025Standard Liège đang được đem cho mượn: Antalyaspor84
Jan 28, 2025Standard Liège đang được đem cho mượn: Antalyaspor85
Jul 12, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: Antalyaspor85
Jun 19, 2024Standard Liège85
Jun 14, 2024Standard Liège86
Sep 5, 2023Standard Liège86
Aug 26, 2021Southampton86
Apr 13, 2021Southampton86
Jan 26, 2021Southampton86
Jan 20, 2021Southampton85
Jan 21, 2020Southampton85
Jan 21, 2020Southampton83
Jun 13, 2019Southampton83

Standard Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Laurent HenkinetLaurent HenkinetGK3278
5
Boli BolingoliBoli BolingoliHV,DM,TV(T)2977
Grejohn KyeiGrejohn KyeiF(C)2983
44
David BatesDavid BatesHV(C)2883
Moussa DjenepoMoussa DjenepoAM,F(PT)2684
10
Dennis Eckert AyensaDennis Eckert AyensaF(C)2882
20
Ibrahim KaramokoIbrahim KaramokoHV,DM,TV(C)2376
4
Bosko ŠutaloBosko ŠutaloHV(PC)2582
13
Marlon FosseyMarlon FosseyHV,DM,TV(P)2684
25
Ibe HautekietIbe HautekietHV(C)2380
54
Alexandro CalutAlexandro CalutHV,DM,TV(T)2277
3
Nathan NgoyNathan NgoyHV(PC)2180
88
Henry LawrenceHenry LawrenceHV(PTC),DM(PT)2378
40
Matthieu EpoloMatthieu EpoloGK2080
51
Lucas NoubiLucas NoubiHV(PC)2082
55
Brahim GhalidiBrahim GhalidiAM(PTC),F(PT)2073
17
Ilay CamaraIlay CamaraHV,DM,TV(P),AM(PT)2282
45
Tom PoitouxTom PoitouxGK2070
14
Léandre KuavitaLéandre KuavitaDM,TV(C)2178
Noah Mawete KinsionaNoah Mawete KinsionaHV,DM(C)1973
Soufiane BenjdidaSoufiane BenjdidaF(C)2378
Hakim SahaboHakim SahaboDM,TV(C)1977
47
Oscar OlivierOscar OlivierHV,DM,TV(P)1770