Full Name: Noah Emmanuel Mawete Kinsiona
Tên áo: MAWETE KINSIONA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 19 (Oct 17, 2005)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 72
CLB: Standard Liège
On Loan at: K Lierse SK
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 11, 2024 | Standard Liège đang được đem cho mượn: K Lierse SK | 72 |
Aug 28, 2024 | Standard Liège đang được đem cho mượn: Koninklijke Lierse | 72 |
Jun 17, 2024 | Standard Liège | 72 |
Jun 16, 2024 | Standard Liège | 72 |
Jun 14, 2024 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 72 |
Jun 2, 2024 | Standard Liège | 72 |
Jun 1, 2024 | Standard Liège | 72 |
May 1, 2024 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 72 |
Apr 25, 2024 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 71 |
Jun 17, 2023 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 71 |
Jun 12, 2023 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 68 |
Jan 12, 2023 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 68 |
Jan 4, 2023 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 68 |
Dec 17, 2022 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 68 |
Dec 12, 2022 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pietro Perdichizzi | HV(C) | 32 | 78 | ||
30 | ![]() | Glenn Claes | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | |
1 | ![]() | Jens Teunckens | GK | 27 | 78 | |
12 | ![]() | Jarno de Smet | GK | 26 | 73 | |
23 | ![]() | Viktor Boone | HV(C) | 27 | 77 | |
![]() | Niklo Dailly | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | ||
31 | ![]() | Brent Laes | HV,DM(T) | 24 | 76 | |
![]() | Wout de Buyser | HV(TC) | 23 | 70 | ||
6 | ![]() | Emmanuel Matuta | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |
42 | ![]() | Aske Sampers | F(C) | 23 | 73 | |
2 | ![]() | Pieter de Schrijver | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | |
3 | ![]() | Luc Marijnissen | HV(C) | 22 | 77 | |
41 | ![]() | Kjell Peersman | GK | 20 | 76 | |
26 | ![]() | Noah Mawete Kinsiona | HV,DM(C) | 19 | 72 | |
8 | ![]() | Victor Daguin | HV,DM,TV(C) | 25 | 77 | |
20 | ![]() | Sam Vanderhallen | HV(C) | 21 | 70 | |
18 | ![]() | Dirk Asare | DM,TV(C) | 20 | 72 | |
10 | ![]() | Maksim Kireev | AM(PC),F(P) | 20 | 73 | |
70 | ![]() | Samih el Touile | AM,F(PT) | 20 | 70 | |
9 | ![]() | Bryan Adinany | F(C) | 22 | 74 |