Huấn luyện viên: Thorsten Fink
Biệt danh: De Kanaries. STVV.
Tên thu gọn: Sint-Truiden
Tên viết tắt: STV
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Stayen (14,600)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Sint-Truiden
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shinji Okazaki | AM,F(C) | 37 | 80 | ||
12 | Jo Coppens | GK | 33 | 77 | ||
31 | Bruno Godeau | HV(TC) | 31 | 81 | ||
2 | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | |||
22 | Wolke Janssens | HV(PC) | 29 | 80 | ||
13 | Ryotaro Ito | TV(C),AM(PTC) | 26 | 81 | ||
27 | Frederic Ananou | HV(PC) | 26 | 78 | ||
7 | Aboubakary Koita | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 83 | ||
11 | Fatih Kaya | F(C) | 24 | 78 | ||
91 | Adriano Bertaccini | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
1 | Zion Suzuki | GK | 21 | 80 | ||
24 | David Mindombe | HV(C) | 22 | 65 | ||
77 | Eric Junior Bocat | HV,DM,TV(T) | 24 | 81 | ||
18 | Jarne Steuckers | TV(C),AM(PTC) | 22 | 79 | ||
8 | Joel Chima Fujita | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
14 | Olivier Dumont | DM(C),TV(PC) | 22 | 74 | ||
17 | Mathias Delorge | TV,AM(C) | 19 | 80 | ||
6 | DM,TV(C) | 22 | 76 | |||
60 | Robert-Jan Vanwesemael | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
16 | Matte Smets | HV,DM(C) | 20 | 81 | ||
20 | Rein van Helden | HV,DM(C) | 21 | 78 | ||
38 | Ferre Slegers | TV(C) | 19 | 65 | ||
23 | Joselpho Barnes | F(C) | 22 | 73 | ||
51 | Matt Lendfers | GK | 18 | 65 | ||
53 | Adam Nhaili | AM,F(C) | 18 | 65 | ||
25 | Tristan Teuchy | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
33 | Alouis Diriken | HV(PC) | 19 | 65 | ||
35 | Siemen Buvé | GK | 19 | 65 | ||
15 | Kahveh Zahiroleslam | F(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
KRC Genk | |
Lommel SK | |
Patro Eisden | |
Standard Liège |