17
Paddy MCNAIR

Full Name: Patrick James Coleman Mcnair

Tên áo: MCNAIR

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 29 (Apr 27, 1995)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: San Diego FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2025San Diego FC84
Dec 31, 2024San Diego FC84
Aug 12, 2024San Diego FC đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion84
Jul 29, 2024San Diego FC đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion84
Jun 10, 2024Middlesbrough84
Apr 30, 2022Middlesbrough84
Jul 28, 2021Middlesbrough84
May 25, 2021Middlesbrough83
Jun 27, 2018Middlesbrough83
May 14, 2018Sunderland83
Apr 12, 2018Sunderland83
Aug 10, 2016Sunderland83
Nov 9, 2015Manchester United83
Jul 22, 2015Manchester United83
Apr 14, 2015Manchester United80

San Diego FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Aníbal GodoyAníbal GodoyDM,TV(C)3582
11
Hirving LozanoHirving LozanoAM,F(PT)2988
7
Marcus IngvartsenMarcus IngvartsenAM,F(PC)2986
6
Jeppe TverskovJeppe TverskovHV,DM,TV(C)3280
24
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengTV,AM(PT)3178
17
Paddy McnairPaddy McnairHV,DM(C)2984
14
Luca de la Torre
Celta Vigo
TV(C),AM(PTC)2685
22
Franco NegriFranco NegriHV,DM,TV(T)3080
97
Christopher McveyChristopher McveyHV(PTC)2779
13
Pablo SisniegaPablo SisniegaGK2978
4
Andrés ReyesAndrés ReyesHV(C)2582
10
Anders DreyerAnders DreyerAM,F(PTC)2686
8
Onni Valakari
Pafos FC
TV(C),AM(PTC)2580
77
Alex MightenAlex MightenAM,F(PT)2278
9
Tomás ÁngelTomás ÁngelAM(P),F(PC)2277
1
C J Dos SantosC J Dos SantosGK2472
19
Jasper LöffelsendJasper LöffelsendHV(P),DM,TV(PC)2780
16
Heine Gikling BrusethHeine Gikling BrusethDM,TV,AM(C)2077
2
Willy KumadoWilly KumadoHV,DM,TV(P)2277
70
Alejandro AlvaradoAlejandro AlvaradoTV,AM(PC)2170
98
Jacob JacksonJacob JacksonGK2473
5
Hamady DiopHamady DiopHV(TC),DM,TV(T)2270
27
Luca Bombino
Los Angeles FC
HV,DM,TV(T)1867
26
Manu DuahManu DuahDM,TV(C)1965
29
Anisse SaidiAnisse SaidiF(C)1665
25
Ian PilcherIan PilcherHV(C)2265