97
Christopher MCVEY

Full Name: Christopher Donald Mcvey

Tên áo: MCVEY

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Apr 12, 1997)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 82

CLB: San Diego FC

Squad Number: 97

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2025San Diego FC79
Dec 12, 2024San Diego FC79
Dec 8, 2024D.C. United79
Apr 11, 2024D.C. United79
Mar 4, 2024D.C. United79
Oct 4, 2023Inter Miami CF79
Oct 15, 2022Inter Miami CF79
Sep 24, 2022Inter Miami CF79
Sep 24, 2022Inter Miami CF76
Jul 1, 2022Inter Miami CF76
Jan 14, 2022Inter Miami CF76
Oct 6, 2021IF Elfsborg76
Nov 2, 2020IF Elfsborg72
Nov 2, 2020IF Elfsborg70
Nov 2, 2019IF Elfsborg70

San Diego FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Aníbal GodoyAníbal GodoyDM,TV(C)3582
11
Hirving LozanoHirving LozanoAM,F(PT)2988
7
Marcus IngvartsenMarcus IngvartsenAM,F(PC)2986
6
Jeppe TverskovJeppe TverskovHV,DM,TV(C)3280
24
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengTV,AM(PT)3178
17
Paddy McnairPaddy McnairHV,DM(C)2984
14
Luca de la Torre
Celta Vigo
TV(C),AM(PTC)2685
22
Franco NegriFranco NegriHV,DM,TV(T)3080
97
Christopher McveyChristopher McveyHV(PTC)2879
13
Pablo SisniegaPablo SisniegaGK2978
4
Andrés ReyesAndrés ReyesHV(C)2582
10
Anders DreyerAnders DreyerAM,F(PTC)2686
8
Onni Valakari
Pafos FC
TV(C),AM(PTC)2580
77
Alex MightenAlex MightenAM,F(PT)2378
Milan Iloski
FC Nordsjaelland
AM,F(PTC)2578
9
Tomás ÁngelTomás ÁngelAM(P),F(PC)2277
1
C J Dos SantosC J Dos SantosGK2472
19
Jasper LöffelsendJasper LöffelsendHV(P),DM,TV(PC)2780
16
Heine Gikling BrusethHeine Gikling BrusethDM,TV,AM(C)2177
2
Willy KumadoWilly KumadoHV,DM,TV(P)2277
70
Alejandro AlvaradoAlejandro AlvaradoTV,AM(PC)2170
98
Jacob JacksonJacob JacksonGK2473
5
Hamady DiopHamady DiopHV(TC),DM,TV(T)2270
31
Duran FerreeDuran FerreeGK1863
27
Luca Bombino
Los Angeles FC
HV,DM,TV(T)1867
26
Manu DuahManu DuahDM,TV(C)1965
29
Anisse SaidiAnisse SaidiF(C)1665
25
Ian PilcherIan PilcherHV(C)2265