19
Jasper LÖFFELSEND

Full Name: Jasper Löffelsend

Tên áo: LÖFFELSEND

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Sep 10, 1997)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: San Diego FC

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025San Diego FC80
Dec 12, 2024San Diego FC80
Feb 24, 2024Colorado Rapids80
Jan 10, 2024Colorado Rapids80
Oct 10, 2023Real Salt Lake80
Oct 5, 2023Real Salt Lake77
Sep 30, 2022Real Salt Lake77
Sep 30, 2022Real Salt Lake75
Aug 17, 2022Real Salt Lake75
Aug 5, 2022Real Salt Lake70
Jul 7, 2022Real Salt Lake70

San Diego FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Aníbal GodoyAníbal GodoyDM,TV(C)3582
11
Hirving LozanoHirving LozanoAM,F(PT)2988
7
Marcus IngvartsenMarcus IngvartsenAM,F(PC)2986
6
Jeppe TverskovJeppe TverskovHV,DM,TV(C)3280
24
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengTV,AM(PT)3178
17
Paddy McnairPaddy McnairHV,DM(C)3084
14
Luca de la Torre
Celta Vigo
TV(C),AM(PTC)2785
22
Franco NegriFranco NegriHV,DM,TV(T)3080
97
Christopher McveyChristopher McveyHV(PTC)2879
13
Pablo SisniegaPablo SisniegaGK2978
4
Andrés ReyesAndrés ReyesHV(C)2582
10
Anders DreyerAnders DreyerAM,F(PTC)2786
8
Onni Valakari
Pafos FC
TV(C),AM(PTC)2580
77
Alex MightenAlex MightenAM,F(PT)2378
32
Milan Iloski
FC Nordsjaelland
AM,F(PTC)2578
9
Tomás ÁngelTomás ÁngelAM(P),F(PC)2277
1
C J Dos SantosC J Dos SantosGK2472
19
Jasper LöffelsendJasper LöffelsendHV(P),DM,TV(PC)2780
16
Heine Gikling BrusethHeine Gikling BrusethDM,TV,AM(C)2177
2
Willy KumadoWilly KumadoHV,DM,TV(P)2277
70
Alejandro AlvaradoAlejandro AlvaradoTV,AM(PC)2170
98
Jacob JacksonJacob JacksonGK2573
5
Hamady DiopHamady DiopHV(TC),DM,TV(T)2270
33
Oscar Verhoeven
San Jose Earthquakes
HV,DM,TV(P)1973
Duran FerreeDuran FerreeGK1863
27
Luca Bombino
Los Angeles FC
HV,DM,TV(T)1867
26
Manu DuahManu DuahDM,TV(C)1965
29
Anisse SaidiAnisse SaidiF(C)1665
25
Ian PilcherIan PilcherHV(C)2265