13
Pablo SISNIEGA

Full Name: Pablo Eduardo Sisniega Fink

Tên áo: SISNIEGA

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Jul 7, 1995)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 79

CLB: San Diego FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2025San Diego FC76
Jul 3, 2025San Diego FC78
Feb 13, 2025San Diego FC78
Dec 27, 2024San Diego FC78
Mar 9, 2024San Antonio FC78
Jan 12, 2024San Antonio FC78
Nov 26, 2023Charlotte FC78
Apr 12, 2022Charlotte FC78
Mar 9, 2021Los Angeles FC78
Mar 4, 2021Los Angeles FC77
Feb 20, 2019Los Angeles FC77
Dec 14, 2018Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B77

San Diego FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Aníbal GodoyAníbal GodoyDM,TV(C)3582
11
Hirving LozanoHirving LozanoAM,F(PT)2988
7
Marcus IngvartsenMarcus IngvartsenAM,F(PC)2986
6
Jeppe TverskovJeppe TverskovHV,DM,TV(C)3283
24
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengTV,AM(PT)3178
17
Paddy McnairPaddy McnairHV,DM(C)3084
14
Luca de la Torre
Celta Vigo
TV(C),AM(PTC)2785
22
Franco NegriFranco NegriHV,DM,TV(T)3080
97
Christopher McveyChristopher McveyHV(TC)2882
13
Pablo SisniegaPablo SisniegaGK3076
4
Andrés ReyesAndrés ReyesHV(C)2582
10
Anders DreyerAnders DreyerAM(PT),F(PTC)2786
8
Onni Valakari
Pafos FC
TV(C),AM(PTC)2582
77
Alex MightenAlex MightenAM,F(PT)2378
32
Milan Iloski
FC Nordsjaelland
AM,F(PTC)2578
9
Tomás ÁngelTomás ÁngelAM(PT),F(PTC)2277
1
C J Dos SantosC J Dos SantosGK2480
19
Jasper LöffelsendJasper LöffelsendHV(P),DM,TV(PC)2780
2
Willy KumadoWilly KumadoHV,DM,TV(P)2277
70
Alejandro AlvaradoAlejandro AlvaradoTV(C),AM(PTC)2173
98
Jacob JacksonJacob JacksonGK2573
5
Hamady DiopHamady DiopHV(TC),DM,TV(T)2370
33
Oscar Verhoeven
San Jose Earthquakes
HV,DM,TV(P)1976
Duran FerreeDuran FerreeGK1863
27
Luca Bombino
Los Angeles FC
HV,DM,TV(T)1977
26
Manu DuahManu DuahDM,TV(C)2065
29
Anisse SaidiAnisse SaidiF(C)1765
25
Ian PilcherIan PilcherHV(C)2273