27
Stefan SIMIČ

Full Name: Stefan Šimić

Tên áo: SIMIČ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jan 20, 1995)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 79

CLB: AC Omonoia Nicosia

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025AC Omonoia Nicosia80
Jul 28, 2024Karmiotissa Pano Polemidion80
Jul 9, 2024SD Eibar80
Jul 3, 2024SD Eibar81
Jun 25, 2024SD Eibar81
Nov 25, 2023SD Eibar81
Sep 13, 2023SD Eibar81
Jun 7, 2023Hajduk Split81
Mar 31, 2022Hajduk Split81
Oct 16, 2020Hajduk Split81
Oct 11, 2020Hajduk Split82
Oct 16, 2019Hajduk Split82
Jul 1, 2019Hajduk Split82
Jun 17, 2019AC Milan82
Jun 2, 2019AC Milan82

AC Omonoia Nicosia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Stevan JovetićStevan JovetićAM,F(TC)3585
90
Roman BezusRoman BezusTV,AM(C)3479
40
Ribeiro FabianoRibeiro FabianoGK3680
14
Mariusz StępińskiMariusz StępińskiF(C)2982
4
Filip HelanderFilip HelanderHV(C)3184
11
Ewandro CostaEwandro CostaAM(PT),F(PTC)2880
27
Stefan SimičStefan SimičHV(C)3080
31
Ioannis KousoulosIoannis KousoulosDM,TV(C)2882
19
Mikael IngebrigtsenMikael IngebrigtsenAM(PT),F(PTC)2878
17
Giannis MasourasGiannis MasourasHV,DM,TV,AM(P)2880
24
Amine KhammasAmine KhammasHV,DM,TV(T)2581
23
Francis UzohoFrancis UzohoGK2680
20
Mateo MarićMateo MarićDM,TV,AM(C)2681
7
Willy SemedoWilly SemedoTV,AM(PT)3082
5
Senou CoulibalySenou CoulibalyHV(C)3080
2
Alpha DiounkouAlpha DiounkouHV(PTC),DM(PT)2377
9
Andronikos KakoullisAndronikos KakoullisAM(PT),F(PTC)2380
75
Loizos LoizouLoizos LoizouAM,F(PC)2180
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2280
30
Nikolas PanagiotouNikolas PanagiotouHV(TC),DM(C)2480
98
Charalampos KyriakidisCharalampos KyriakidisGK2672
33
Mateusz MusialowskiMateusz MusialowskiAM(PTC)2173
15
Dusan BakicDusan BakicAM(PT),F(PTC)2575
3
Fotis KitsosFotis KitsosHV,DM,TV,AM(PT)2177
99
Saidou Alioum
Hammarby IF
AM,F(PT)2177
78
Pantelis MichailPantelis MichailGK1963
80
Novica ErakovićNovica ErakovićTV(C)2578