2
Yordi VÍLCHEZ

Full Name: Yordi Eduardo Vílchez Cienfuegos

Tên áo: VÍLCHEZ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Feb 13, 1995)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 69

CLB: AD Tarma

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2024AD Tarma80
Sep 2, 2024Alianza Lima80
Sep 1, 2024Alianza Lima80
Jul 25, 2024Alianza Lima đang được đem cho mượn: AD Tarma80
Feb 9, 2024Alianza Lima80
Oct 10, 2023Alianza Lima80
Oct 10, 2023Alianza Lima78
Nov 22, 2021Alianza Lima78
Nov 17, 2021Alianza Lima75
Mar 8, 2021Alianza Lima75
Sep 23, 2020Cusco FC75
Apr 30, 2018Deportivo Municipal75
Mar 2, 2017Juan Aurich75
Jan 21, 2009Alianza Atlético75

AD Tarma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Hernán RengifoHernán RengifoF(C)4176
2
Yordi VílchezYordi VílchezHV(PC)3080
89
Janio PósitoJanio PósitoF(C)3578
12
João RojasJoão RojasAM(PT),F(PTC)3579
7
Edson AubertEdson AubertDM,TV,AM(C)3678
1
Eder HermozaEder HermozaGK3474
23
John NarváezJohn NarváezHV(C)3380
19
Carlos AscuesCarlos AscuesHV,DM,TV(C)3281
10
Victor CedrónVictor CedrónTV(C),AM(PTC)3179
5
Luis ÁlvarezLuis ÁlvarezHV,DM(C)3477
11
Ángel QuiñonezÁngel QuiñonezAM(PT),F(PTC)2877
24
Alex RambalAlex RambalHV(C)3278
26
Fernando BersanoFernando BersanoHV,DM,TV(T)2776
3
César IngaCésar IngaHV(PTC),DM,TV(PT)2277
16
Gu ChoiGu ChoiHV(TC)2677
8
Jorge PalominoJorge PalominoDM,TV(C)2976
17
Cristhian VargasCristhian VargasAM(PTC),F(PT)2974
4
Ronald VegaRonald VegaHV(C)2473
29
Jean Franco FalconíJean Franco FalconíHV,DM,TV(P)2875
14
Juan Carlos GonzálesJuan Carlos GonzálesAM,F(PTC)2173
18
Jhojan DomínguezJhojan DomínguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2470
27
Alexander HidalgoAlexander HidalgoAM(PTC)2162
22
César ÁlvarezCésar ÁlvarezTV(C)2062
15
Josue AlvinoJosue AlvinoTV(C)2163
25
Saulo CanchoSaulo CanchoHV(C)2162
28
Jhair SotoJhair SotoHV,DM,TV(P)2265
13
D'alessandro MontenegroD'alessandro MontenegroHV(C)2162
30
Ernesto PinillosErnesto PinillosGK2063