?
Loizos LOIZOU

Full Name: Loizos Loizou

Tên áo: LOIZOU

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Jul 18, 2003)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 64

CLB: AC Omonoia Nicosia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2024AC Omonoia Nicosia80
Jan 31, 2024AC Omonoia Nicosia đang được đem cho mượn: SC Heerenveen80
Jan 31, 2024AC Omonoia Nicosia đang được đem cho mượn: SC Heerenveen80
Jan 8, 2024AC Omonoia Nicosia80
Jan 4, 2024AC Omonoia Nicosia78
Dec 26, 2022AC Omonoia Nicosia78
Dec 26, 2022AC Omonoia Nicosia75
Sep 26, 2022AC Omonoia Nicosia75

AC Omonoia Nicosia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Stevan JovetićStevan JovetićAM,F(TC)3585
90
Roman BezusRoman BezusTV,AM(C)3479
40
Ribeiro FabianoRibeiro FabianoGK3680
14
Mariusz StępińskiMariusz StępińskiF(C)2982
Kostas PanagiKostas PanagiGK3078
25
Filip HelanderFilip HelanderHV(C)3184
10
Omer AtziliOmer AtziliAM(PTC),F(PT)3182
Ewandro CostaEwandro CostaAM(PT),F(PTC)2880
21
Veljko SimićVeljko SimićTV(C),AM(PTC)2983
31
Ioannis KousoulosIoannis KousoulosDM,TV(C)2882
Giannis MasourasGiannis MasourasHV,DM,TV,AM(P)2880
48
Amine KhammasAmine KhammasHV,DM,TV(T)2581
23
Francis UzohoFrancis UzohoGK2680
Mateo MarićMateo MarićDM,TV,AM(C)2681
7
Willy SemedoWilly SemedoTV,AM(PT)3082
5
Senou CoulibalySenou CoulibalyHV(C)3080
Alpha DiounkouAlpha DiounkouHV(PTC),DM(PT)2377
9
Andronikos KakoullisAndronikos KakoullisAM(PT),F(PTC)2380
Loizos LoizouLoizos LoizouAM,F(PC)2180
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2280
30
Nikolas PanagiotouNikolas PanagiotouHV(TC),DM(C)2480
98
Charalampos KyriakidisCharalampos KyriakidisGK2672
Mateusz MusialowskiMateusz MusialowskiAM(PTC)2173
9
Dusan BakicDusan BakicAM(PT),F(PTC)2575
Fotis KitsosFotis KitsosHV,DM,TV,AM(PT)2177
99
Saidou Alioum
Hammarby IF
AM,F(PT)2177
Pantelis MichailPantelis MichailGK1963
24
Novica ErakovićNovica ErakovićTV(C)2578