Full Name: Giannis Masouras
Tên áo: MASOURAS
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 28 (Aug 24, 1996)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 65
CLB: AC Omonia Nicosia
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2024 | AC Omonia Nicosia | 80 |
Feb 11, 2024 | FC Astana | 80 |
Jul 8, 2023 | AE Kifisia | 80 |
Jun 19, 2023 | Miedź Legnica | 80 |
Jan 28, 2023 | Miedź Legnica | 80 |
Jan 4, 2023 | Miedź Legnica | 80 |
Jun 17, 2022 | Olympiacos | 80 |
Jun 5, 2022 | Olympiacos | 80 |
Apr 19, 2022 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Sparta Rotterdam | 80 |
Dec 30, 2021 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Sparta Rotterdam | 80 |
Sep 1, 2021 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Sparta Rotterdam | 80 |
May 25, 2021 | Olympiacos | 80 |
Aug 28, 2020 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze | 80 |
Jun 2, 2020 | Olympiacos | 80 |
Jun 1, 2020 | Olympiacos | 80 |